Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Rangers L (Phụ nữ) vs Thành phố Glasgow (Nữ) 30/04/2025

Rangers L (Phụ nữ) RFC

Chi tiết trận đấu

Thành phố Glasgow (Nữ) GLA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

1 / 10 trận đấu cuối cùng Thành phố Glasgow (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

4.08
Rangers L (Phụ nữ) RFC

Chi tiết trận đấu

Thành phố Glasgow (Nữ) GLA
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+29

35

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+20

28

8

  • 3.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.8
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 22.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26'
  • 4.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.6
  • 41
  • Bàn thắng
  • 36

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Rangers L (Phụ nữ) RFC

Số liệu thống kê H2H

Thành phố Glasgow (Nữ) GLA
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/05/25 09:00
Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Rangers L (Phụ nữ) Rangers L (Phụ nữ)
0 3
TTG 30/04/25 14:35
Rangers L (Phụ nữ) Rangers L (Phụ nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ)
0 1
TTG 16/04/25 14:35
Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Rangers L (Phụ nữ) Rangers L (Phụ nữ)
1 2
TTG 15/12/24 07:10
Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Rangers L (Phụ nữ) Rangers L (Phụ nữ)
3 0
TTG 12/10/24 10:00
Rangers L (Phụ nữ) Rangers L (Phụ nữ) Thành phố Glasgow (Nữ) Thành phố Glasgow (Nữ)
1 1

Resultados mais recentes: Rangers L (Phụ nữ)

Resultados mais recentes: Thành phố Glasgow (Nữ)

Rangers L (Phụ nữ) RFC

Bảng xếp hạng

Thành phố Glasgow (Nữ) GLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 24 5 3 90:21 69 77
2 32 23 5 4 107:18 89 74
3 32 22 5 5 139:27 112 71
4 32 19 5 8 97:30 67 62
5 32 18 5 9 91:32 59 59
6 32 10 2 20 52:86 -34 32
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 3 2 90:10 80 54
2 22 17 3 2 71:14 57 54
3 22 16 4 2 112:18 94 52
4 22 16 3 3 82:15 67 51
5 22 14 4 4 73:14 59 46
6 22 10 2 10 51:46 5 32
7 22 5 9 8 29:39 -10 24
8 22 6 3 13 20:81 -61 21
9 22 5 2 15 23:58 -35 17
10 22 4 2 16 22:82 -60 14
11 22 2 2 18 10:101 -91 8
12 22 1 1 20 14:119 -105 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 11 9 12 41:50 -9 42
2 32 12 5 15 46:94 -48 41
3 32 11 4 17 43:90 -47 37
4 32 11 3 18 43:70 -27 36
5 32 3 3 26 16:124 -108 12
6 32 2 1 29 23:146 -123 7
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 13 1 2 62:8 54 40
2 16 11 3 2 51:15 36 36
3 16 11 2 3 53:11 42 35
4 16 9 4 3 63:15 48 31
5 16 9 3 4 46:14 32 30
6 16 5 1 10 22:42 -20 16
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 52:4 48 31
2 11 9 1 1 44:7 37 28
3 11 8 2 1 40:9 31 26
4 11 7 3 1 52:12 40 24
5 11 7 2 2 37:5 32 23
6 11 5 1 5 21:22 -1 16
7 11 3 2 6 8:36 -28 11
8 11 2 4 5 14:24 -10 10
9 11 3 1 7 15:26 -11 10
10 11 2 1 8 7:36 -29 7
11 11 1 1 9 4:52 -48 4
12 11 0 0 11 6:64 -58 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 1 8 22:39 -17 22
2 16 6 3 7 21:44 -23 21
3 16 6 2 8 23:31 -8 20
4 16 5 4 7 19:27 -8 19
5 16 1 2 13 5:60 -55 5
6 16 0 0 16 13:82 -69 0
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 13 2 1 39:6 33 41
2 16 13 1 2 76:12 64 40
3 16 10 4 2 45:10 35 34
4 16 9 2 5 45:18 27 29
5 16 8 3 5 44:19 25 27
6 16 5 1 10 30:44 -14 16
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 60:6 54 28
2 11 9 1 1 31:5 26 28
3 11 7 2 2 38:6 32 23
4 11 7 2 2 38:8 30 23
5 11 7 2 2 36:9 27 23
6 11 5 1 5 30:24 6 16
7 11 3 5 3 15:15 0 14
8 11 3 1 7 12:45 -33 10
9 11 2 1 8 8:32 -24 7
10 11 2 1 8 15:46 -31 7
11 11 1 1 9 6:49 -43 4
12 11 1 1 9 8:55 -47 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 22:23 -1 23
2 16 6 2 8 25:50 -25 20
3 16 5 1 10 20:39 -19 16
4 16 4 3 9 21:51 -30 15
5 16 2 1 13 11:64 -53 7
6 16 2 1 13 10:64 -54 7

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Tư 2025, 14:35