Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Randers vs AGF Aarhus 28/02/2025

Trận đấu tiếp theo AGF Aarhus - Randers on 11/05/2025

Randers RAN

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Randers không vẽ

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AGF Aarhus không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Randers RAN

Chi tiết trận đấu

AGF Aarhus AGF
63 %
Sở hữu bóng
37 %
2 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (1)
8
Tổng số mũi chích ngừa
7
2
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
1
12
Fouls
14
3
Thẻ vàng
1
15
Đá phạt
13
3
Đá phạt góc
8
1
Ngoại vi
1
24
Ném biên
23
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+14

21

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+16

27

11

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.7
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.6'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.8
  • 28
  • Bàn thắng
  • 38

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Randers RAN

Số liệu thống kê H2H

AGF Aarhus AGF
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 17/04/25 10:00
Randers Randers AGF Aarhus AGF Aarhus
3 1
TTG 28/02/25 13:00
Randers Randers AGF Aarhus AGF Aarhus
1 1
TTG 28/09/24 10:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Randers Randers
2 2
TTG 30/10/23 14:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Randers Randers
2 1
TTG 24/09/23 10:00
Randers Randers AGF Aarhus AGF Aarhus
1 1

Resultados mais recentes: Randers

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Randers RAN

Bảng xếp hạng

AGF Aarhus AGF
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 28 15 8 5 49:32 17 53
2 28 16 4 8 55:37 18 52
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 28 12 6 10 47:48 -1 42
6 28 10 10 8 49:35 14 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 28 11 9 8 50:36 14 42
2 28 10 10 8 52:47 5 40
3 28 8 6 14 37:58 -21 30
4 28 4 11 13 22:35 -13 23
5 28 5 8 15 28:56 -28 23
6 28 5 6 17 31:60 -29 21
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 32:16 16 36
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 14 7 6 1 30:14 16 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 14 4 4 6 19:31 -12 16
4 14 3 5 6 10:16 -6 14
5 15 3 4 8 16:31 -15 13
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 4 4 22:18 4 22
2 14 5 5 4 29:24 5 20
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 14 3 2 9 15:31 -16 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 5 5 5 27:20 7 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 14 2 7 5 24:24 0 13
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 3 1 10 13:28 -15 10
6 14 1 6 7 12:19 -7 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và Aarhus GF là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 12 trận, có 6 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-28 nghiêng về phía Randers FC.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 22 trận, có 17 trận hòa trong khi Aarhus GF thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 69-54 nghiêng về phía Randers FC.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Randers FC) và 2-1 (sân của Aarhus GF).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Hai 2025, 13:00
Trọng tài:
Maae Jens, Đan Mạch
Sân vận động:
Cepheus Park Randers, Randers, Đan Mạch
Dung tích:
10300