PPJ vs Musan Salama 22/07/2025
Trận đấu tiếp theo PPJ - Musan Salama on 06/09/2025
-
22/07/25
12:00
|
Vòng 1
-
- 6 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng PPJ trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng Musan Salama trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Bảng B kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
2 - Thắng
1 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
17
23
Ghi bàn
Thừa nhận
17
16
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 22.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 40
- Bàn thắng
- 33
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu




Resultados mais recentes: PPJ










Resultados mais recentes: Musan Salama










# | Tập đoàn Kakkonen, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 2 | 3 | 53:22 | 31 | 41 | |
2 | 18 | 12 | 4 | 2 | 45:22 | 23 | 40 | |
3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 39:26 | 13 | 32 | |
4 | 18 | 9 | 1 | 8 | 35:27 | 8 | 28 | |
5 | 18 | 8 | 3 | 7 | 34:24 | 10 | 27 | |
6 | 18 | 7 | 2 | 9 | 23:29 | -6 | 23 | |
7 | 18 | 6 | 3 | 9 | 34:39 | -5 | 21 | |
8 | 18 | 6 | 2 | 10 | 38:37 | 1 | 20 | |
9 | 18 | 4 | 6 | 8 | 28:40 | -12 | 18 | |
10 | 18 | 1 | 2 | 15 | 17:80 | -63 | 5 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Kakkonen, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 2 | 1 | 24:11 | 13 | 20 | |
2 | 9 | 6 | 1 | 2 | 32:6 | 26 | 19 | |
3 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:11 | 7 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 0 | 4 | 28:19 | 9 | 15 | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 22:17 | 5 | 15 | |
6 | 9 | 5 | 0 | 4 | 12:11 | 1 | 15 | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 17:14 | 3 | 11 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 16:13 | 3 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 14:15 | -1 | 10 | |
10 | 9 | 1 | 0 | 8 | 8:38 | -30 | 3 |
# | Tập đoàn Kakkonen, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 21:16 | 5 | 22 | |
2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 21:11 | 10 | 20 | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 17:9 | 8 | 17 | |
4 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:11 | 7 | 16 | |
5 | 9 | 4 | 0 | 5 | 17:16 | 1 | 12 | |
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 17:25 | -8 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 2 | 5 | 11:18 | -7 | 8 | |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | 14:25 | -11 | 8 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:18 | -8 | 5 | |
10 | 9 | 0 | 2 | 7 | 9:42 | -33 | 2 |