Portugal (Nữ) vs Anh (Nữ) 27/07/2017
Last match Anh (Nữ) - Portugal (Nữ) on 30/05/2025
-
27/07/17
14:45
|
Vòng 3
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
46
%
Sở hữu bóng
54
%
2 (1)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
2 (2)
3
Tổng số mũi chích ngừa
6
0
Ảnh bị chặn
2
0
Thủ môn cứu thua
1
11
Fouls
15
0
Thẻ vàng
2
18
Đá phạt
12
1
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
3
44
Ném biên
37
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 10
- 4
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
30/05/25
14:45
Anh (Nữ)
Portugal (Nữ)


6
0
TTG
21/02/25
14:45
Portugal (Nữ)
Anh (Nữ)


1
1
TTG
01/07/23
10:15
Anh (Nữ)
Portugal (Nữ)


0
0
TTG
08/10/19
14:00
Portugal (Nữ)
Anh (Nữ)


0
1
TTG
27/07/17
14:45
Portugal (Nữ)
Anh (Nữ)


1
2
Resultados mais recentes: Portugal (Nữ)
TTG
23/06/25
14:00
Portugal (Nữ)
Nigeria (Phụ nữ)


0
0
TTG
03/06/25
13:00
Portugal (Nữ)
Bỉ (Nữ)


0
3
TTG
30/05/25
14:45
Anh (Nữ)
Portugal (Nữ)


6
0
TTG
08/04/25
13:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Portugal (Nữ)


7
1
TTG
04/04/25
14:45
Portugal (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)


2
4
Resultados mais recentes: Anh (Nữ)
TTG
29/06/25
12:00
Anh (Nữ)
Jamaica (Nữ)


7
0
TTG
03/06/25
13:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Anh (Nữ)


2
1
TTG
30/05/25
14:45
Anh (Nữ)
Portugal (Nữ)


6
0
TTG
08/04/25
14:30
Bỉ (Nữ)
Anh (Nữ)


3
2
TTG
04/04/25
15:00
Anh (Nữ)
Bỉ (Nữ)


5
0
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
- Playoffs