Point Fortin Civic vs Trung ương 10/05/2025
-
10/05/25
17:00
|
Vòng 19
-
- 0 : 6
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:6
Phỏng đoán
10
Diêm
0 - Thắng
1 - Rút thăm
9 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
-19
7
26
Ghi bàn
Thừa nhận
+8
19
11
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 2.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 33
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 11
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
10/05/25
17:00
Point Fortin Civic
Trung ương


0
6
TTG
24/01/25
18:00
Trung ương
Point Fortin Civic


4
0
TTG
06/03/24
17:00
Trung ương
Point Fortin Civic


0
6
TTG
10/12/23
17:00
Point Fortin Civic
Trung ương


4
0
TTG
28/05/23
18:00
Point Fortin Civic
Trung ương


1
0
Resultados mais recentes: Point Fortin Civic
TTG
31/05/25
19:00
Police Saint James
Point Fortin Civic


3
1
TTG
25/05/25
19:00
Point Fortin Civic
Defence Force


1
3
TTG
16/05/25
18:00
Câu lạc bộ Sando
Point Fortin Civic


6
0
TTG
10/05/25
17:00
Point Fortin Civic
Trung ương


0
6
TTG
04/05/25
17:00
Caledonia AIA
Point Fortin Civic


1
0
Resultados mais recentes: Trung ương
TTG
31/05/25
19:00
La Horquetta Rangers
Trung ương


3
7
TTG
23/05/25
18:00
Câu lạc bộ bóng đá Nhà tù
Trung ương


0
4
TTG
16/05/25
20:00
Trung ương
Police Saint James


0
1
TTG
10/05/25
17:00
Point Fortin Civic
Trung ương


0
6
TTG
04/05/25
19:00
Trung ương
Defence Force


0
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 0 | 81:19 | 62 | 62 | |
2 | 22 | 15 | 1 | 6 | 61:31 | 30 | 46 | |
3 | 22 | 14 | 3 | 5 | 62:37 | 25 | 45 | |
4 | 22 | 11 | 7 | 4 | 48:26 | 22 | 40 | |
5 | 22 | 11 | 5 | 6 | 46:33 | 13 | 38 | |
6 | 22 | 10 | 4 | 8 | 39:24 | 15 | 34 | |
7 | 22 | 10 | 3 | 9 | 35:46 | -11 | 33 | |
8 | 22 | 4 | 10 | 8 | 36:43 | -7 | 22 | |
9 | 22 | 4 | 6 | 12 | 23:46 | -23 | 18 | |
10 | 22 | 3 | 5 | 14 | 24:48 | -24 | 14 | |
11 | 22 | 3 | 3 | 16 | 18:76 | -58 | 12 | |
12 | 22 | 2 | 1 | 19 | 17:61 | -44 | 7 |
- International competition
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 10 | 0 | 0 | 35:9 | 26 | 30 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 25:11 | 14 | 20 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 22:11 | 11 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 27:24 | 3 | 17 | |
5 | 10 | 5 | 1 | 4 | 23:17 | 6 | 16 | |
6 | 11 | 4 | 1 | 6 | 16:27 | -11 | 13 | |
7 | 10 | 3 | 3 | 4 | 17:16 | 1 | 12 | |
8 | 12 | 1 | 6 | 5 | 20:25 | -5 | 9 | |
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | 15:24 | -9 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:26 | -12 | 9 | |
11 | 13 | 2 | 1 | 10 | 5:42 | -37 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 11:28 | -17 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 46:10 | 36 | 32 | |
2 | 12 | 10 | 0 | 2 | 38:14 | 24 | 30 | |
3 | 11 | 9 | 1 | 1 | 35:13 | 22 | 28 | |
4 | 12 | 8 | 2 | 2 | 29:17 | 12 | 26 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 23:15 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:19 | 0 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 17:13 | 4 | 17 | |
8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 16:18 | -2 | 13 | |
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | 8:22 | -14 | 9 | |
10 | 11 | 1 | 2 | 8 | 10:22 | -12 | 5 | |
11 | 9 | 1 | 2 | 6 | 13:34 | -21 | 5 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 6:33 | -27 | 3 |