Câu lạc bộ thể thao Pocone vs Nova Mutum 29/03/2021
- 29/03/21 09:00
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 0
- Ghi bàn
- 5
- 9
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
29/03/21
09:00
Câu lạc bộ thể thao Pocone
Nova Mutum


0
0
TTG
28/03/21
08:00
Câu lạc bộ thể thao Pocone
Nova Mutum


0
5
TTG
16/02/20
13:30
Nova Mutum
Câu lạc bộ thể thao Pocone


0
0
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Pocone
TTG
18/04/21
09:00
Luverdense
Câu lạc bộ thể thao Pocone


0
0
TTG
14/04/21
16:00
Luverdense
Câu lạc bộ thể thao Pocone


0
0
TTG
11/04/21
09:00
Câu lạc bộ thể thao Pocone
Câu lạc bộ Thể Dom Bosco


2
3
TTG
06/04/21
16:00
Câu lạc bộ Hành động
Câu lạc bộ thể thao Pocone


6
0
TTG
01/04/21
16:00
Công ty TNHH Operario
Câu lạc bộ thể thao Pocone


3
1
Resultados mais recentes: Nova Mutum
TTG
05/03/25
18:00
AC Primavera
Nova Mutum


5
1
TTG
01/03/25
13:30
Nova Mutum
AC Primavera


1
0
TTG
22/02/25
14:30
Nova Mutum
Liên đoàn Rondonópolis


2
1
TTG
15/02/25
14:30
Nova Mutum
AC Primavera


1
4
TTG
08/02/25
14:30
Cuiabá
Nova Mutum


5
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 17:5 | 12 | 18 |
|
|
2 | 8 | 4 | 4 | 0 | 18:5 | 13 | 16 |
|
|
3 | 8 | 4 | 4 | 0 | 11:4 | 7 | 16 |
|
|
4 | 8 | 3 | 4 | 1 | 12:6 | 6 | 13 |
|
|
5 | 8 | 3 | 1 | 4 | 7:18 | -11 | 10 | ||
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8:9 | -1 | 9 | ||
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 7:14 | -7 | 8 | ||
8 | 8 | 1 | 2 | 5 | 4:14 | -10 | 5 | ||
9 | 8 | 0 | 1 | 7 | 2:11 | -9 | 1 |
- Playoffs
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 14:2 | 12 | 10 |
|
|
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13:3 | 10 | 10 |
|
|
3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 9 | ||
4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7:2 | 5 | 8 |
|
|
5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5:3 | 2 | 5 |
|
|
6 | 4 | 1 | 2 | 1 | 4:4 | 0 | 5 | ||
7 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:3 | 0 | 4 | ||
8 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2:6 | -4 | 2 | ||
9 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:4 | -3 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7:3 | 4 | 8 |
|
|
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 8 |
|
|
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 8 |
|
|
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5:8 | -3 | 6 | ||
5 | 4 | 1 | 3 | 0 | 4:3 | 1 | 6 |
|
|
6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4:5 | -1 | 4 | ||
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:11 | -10 | 1 | ||
8 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:13 | -11 | 1 | ||
9 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:7 | -6 | 0 |