Krylia Sovetov vs FC Dynamo-Makhachkala 01/09/2024
Last match FC Dynamo-Makhachkala - Krylia Sovetov on 15/03/2025
-
01/09/24
09:30
|
Vòng 7
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 of last matches Krylia Sovetov in all competitions had less than %2% goals
8 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng Anh had less than %2% goals
1 / 1 of the last matches between the teams were less than %2% goals
10 / 10 of last matches FC Dynamo-Makhachkala in all competitions had less than %2% goals
6 / 6 of last matches in Giải Ngoại hạng Anh had less than %2% goals
2 - Thắng
1 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
9
23
Ghi bàn
Thừa nhận
5
10
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.5
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 28.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 60'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.5
- 32
- Bàn thắng
- 15
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 9
- 5
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Krylia Sovetov










Resultados mais recentes: FC Dynamo-Makhachkala










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 18 | 7 | 2 | 54:21 | 33 | 61 | |
2 | 27 | 17 | 6 | 4 | 53:18 | 35 | 57 | |
3 | 27 | 15 | 7 | 5 | 42:19 | 23 | 52 | |
4 | 27 | 15 | 6 | 6 | 49:23 | 26 | 51 | |
5 | 27 | 14 | 8 | 5 | 57:31 | 26 | 50 | |
6 | 27 | 13 | 7 | 7 | 44:38 | 6 | 46 | |
7 | 27 | 11 | 6 | 10 | 35:40 | -5 | 39 | |
8 | 27 | 10 | 8 | 9 | 40:40 | 0 | 38 | |
9 | 27 | 9 | 5 | 13 | 34:47 | -13 | 32 | |
10 | 27 | 8 | 6 | 13 | 33:43 | -10 | 30 | |
11 | 27 | 6 | 9 | 12 | 25:32 | -7 | 27 | |
12 | 27 | 5 | 10 | 12 | 31:48 | -17 | 25 | |
13 | 27 | 4 | 12 | 11 | 24:41 | -17 | 24 | |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | 21:49 | -28 | 23 | |
15 | 27 | 4 | 6 | 17 | 24:49 | -25 | 18 | |
16 | 27 | 2 | 10 | 15 | 12:39 | -27 | 16 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 28:8 | 20 | 33 | |
2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 27:10 | 17 | 30 | |
3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 24:16 | 8 | 30 | |
4 | 14 | 9 | 2 | 3 | 30:12 | 18 | 29 | |
5 | 13 | 9 | 2 | 2 | 33:13 | 20 | 29 | |
6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:17 | 0 | 23 | |
7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 22:11 | 11 | 21 | |
8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 22:17 | 5 | 20 | |
9 | 14 | 5 | 2 | 7 | 19:21 | -2 | 17 | |
10 | 13 | 4 | 4 | 5 | 18:14 | 4 | 16 | |
11 | 13 | 5 | 1 | 7 | 18:24 | -6 | 16 | |
12 | 14 | 3 | 7 | 4 | 18:20 | -2 | 16 | |
13 | 14 | 3 | 7 | 4 | 15:21 | -6 | 16 | |
14 | 13 | 3 | 4 | 6 | 16:20 | -4 | 13 | |
15 | 13 | 3 | 3 | 7 | 10:23 | -13 | 12 | |
16 | 13 | 1 | 8 | 4 | 4:10 | -6 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 20:8 | 12 | 31 | |
2 | 13 | 8 | 4 | 1 | 26:13 | 13 | 28 | |
3 | 13 | 8 | 3 | 2 | 26:8 | 18 | 27 | |
4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 19:11 | 8 | 22 | |
5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 24:18 | 6 | 21 | |
6 | 13 | 5 | 3 | 5 | 18:23 | -5 | 18 | |
7 | 14 | 4 | 4 | 6 | 18:23 | -5 | 16 | |
8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 20:22 | -2 | 16 | |
9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 16:23 | -7 | 16 | |
10 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:22 | -8 | 13 | |
11 | 14 | 3 | 2 | 9 | 11:26 | -15 | 11 | |
12 | 14 | 2 | 5 | 7 | 7:18 | -11 | 11 | |
13 | 13 | 2 | 3 | 8 | 13:28 | -15 | 9 | |
14 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:20 | -11 | 8 | |
15 | 14 | 1 | 2 | 11 | 8:29 | -21 | 5 | |
16 | 14 | 1 | 2 | 11 | 8:29 | -21 | 5 |
Sự kiện trận đấu
FC Dynamo-Makhachkala đã thua 3 trận liên tiếp trên sân khách.
FC Dynamo-Makhachkala đã không thể thắng 9 trận liên tiếp trên sân khách.
FC Dynamo-Makhachkala đã phải nhật 3 thẻ đỏ ở mùa giải năm nay. Đây là số thẻ đỏ nhiều nhất ở Giải vô địch quốc gia.
PFK Krylia Sovetov Samara đã không ghi bàn 1 trận trong 4 trận đấu sân nhà ở giải Giải vô địch quốc gia mùa bóng năm nay.