Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Levski Sofia vs Slavia Sofia 09/03/2025

Trận đấu tiếp theo Levski Sofia - Slavia Sofia on 03/08/2025

Levski Sofia LEV

Chi tiết trận đấu

Slavia Sofia SLA

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Levski Sofia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Slavia Sofia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Parva Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

8.80
Levski Sofia LEV

Chi tiết trận đấu

Slavia Sofia SLA
0
Thẻ đỏ
1
5
Thẻ vàng
5
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

19

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

20

14

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 25.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 3.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 35
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Levski Sofia LEV

Số liệu thống kê H2H

Slavia Sofia SLA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/03/25 08:30
Levski Sofia Levski Sofia Slavia Sofia Slavia Sofia
3 3
TTG 22/09/24 10:30
Slavia Sofia Slavia Sofia Levski Sofia Levski Sofia
0 1
TTG 29/03/24 13:00
Levski Sofia Levski Sofia Slavia Sofia Slavia Sofia
2 0
TTG 27/09/23 11:00
Slavia Sofia Slavia Sofia Levski Sofia Levski Sofia
0 2
TTG 12/11/22 10:30
Levski Sofia Levski Sofia Slavia Sofia Slavia Sofia
1 2

Resultados mais recentes: Levski Sofia

Resultados mais recentes: Slavia Sofia

Levski Sofia LEV

Bảng xếp hạng

Slavia Sofia SLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 25 8 3 70:22 48 83
2 36 21 9 6 64:29 35 72
3 36 15 14 7 44:30 14 59
4 36 15 13 8 54:41 13 58
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 62:14 48 76
2 30 19 5 6 55:25 30 62
3 30 15 8 7 49:33 16 53
4 30 14 11 5 41:25 16 53
5 30 14 7 9 32:31 1 49
6 30 14 6 10 39:38 1 48
7 30 13 8 9 40:27 13 47
8 30 12 6 12 34:29 5 42
9 30 12 6 12 43:42 1 42
10 30 8 10 12 38:44 -6 34
11 30 10 3 17 32:47 -15 33
12 30 8 6 16 29:49 -20 30
13 30 7 9 14 16:31 -15 30
14 30 7 7 16 27:40 -13 28
15 30 5 6 19 24:57 -33 21
16 30 3 8 19 23:52 -29 17
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 19 8 9 58:28 30 65
2 36 16 8 12 43:43 0 56
3 36 15 6 15 45:53 -8 51
4 36 14 7 15 41:43 -2 49
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 14 7 16 50:52 -2 49
2 37 13 8 16 43:51 -8 47
3 37 12 11 14 45:47 -2 47
4 37 14 3 20 42:56 -14 45
5 37 10 8 19 37:49 -12 38
6 37 10 6 21 34:65 -31 36
7 37 8 9 20 20:45 -25 33
8 37 4 9 24 28:64 -36 21
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 4 0 36:6 30 46
2 18 11 4 3 33:17 16 37
3 18 10 6 2 30:18 12 36
4 18 7 10 1 24:11 13 31
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 31:3 28 41
2 15 10 4 1 29:14 15 34
3 15 10 2 3 28:14 14 32
4 15 9 2 4 26:19 7 29
5 15 9 2 4 22:16 6 29
6 15 7 5 3 23:14 9 26
7 15 6 8 1 21:10 11 26
8 15 7 4 4 18:18 0 25
9 15 6 2 7 16:14 2 20
10 15 5 4 6 10:12 -2 19
11 15 5 2 8 21:29 -8 17
12 15 4 4 7 13:23 -10 16
13 15 4 4 7 15:23 -8 16
14 15 4 2 9 17:22 -5 14
15 15 3 3 9 12:21 -9 12
16 15 2 5 8 10:20 -10 11
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 5 3 33:15 18 35
2 18 10 2 6 25:20 5 32
3 18 8 5 5 22:25 -3 29
4 18 7 2 9 19:24 -5 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 10 3 6 30:24 6 33
2 19 8 4 7 24:24 0 28
3 18 7 4 7 21:26 -5 25
4 19 7 3 9 25:30 -5 24
5 19 7 2 10 23:25 -2 23
6 18 5 4 9 11:19 -8 19
7 18 3 5 10 13:25 -12 14
8 18 3 4 11 14:26 -12 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 11 4 3 34:16 18 37
2 18 10 5 3 31:12 19 35
3 18 8 4 6 20:19 1 28
4 18 5 7 6 24:23 1 22
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:11 20 35
2 15 9 3 3 27:11 16 30
3 15 8 3 4 20:15 5 27
4 15 7 3 5 14:13 1 24
5 15 6 4 5 18:15 3 22
6 15 6 3 6 17:13 4 21
7 15 5 4 6 17:22 -5 19
8 15 5 4 6 20:19 1 19
9 15 6 1 8 15:25 -10 19
10 15 3 8 4 17:15 2 17
11 15 4 4 7 15:19 -4 16
12 15 4 2 9 16:26 -10 14
13 15 3 4 8 17:23 -6 13
14 15 2 5 8 6:19 -13 11
15 15 1 3 11 13:32 -19 6
16 15 1 2 12 9:34 -25 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 3 6 25:13 12 30
2 18 8 3 7 21:18 3 27
3 18 7 5 6 22:19 3 26
4 18 5 4 9 20:33 -13 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 7 4 8 23:23 0 25
2 18 5 8 5 20:17 3 23
3 18 7 1 10 19:31 -12 22
4 18 5 4 9 19:27 -8 19
5 18 4 4 10 20:28 -8 16
6 19 3 5 11 9:26 -17 14
7 19 3 2 14 13:39 -26 11
8 19 1 4 14 15:39 -24 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Levski Sofia và PFC Slavia Sofia khi PFC Levski Sofia chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Levski Sofia và PFC Slavia Sofia là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi PFC Levski Sofia chơi trên sân nhà, PFC Levski Sofia đã thắng 14 trận, có 2 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-16 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, PFC Levski Sofia đã thắng 28 trận, có 8 trận hòa trong khi PFC Slavia Sofia thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 78-33 nghiêng về phía PFC Levski Sofia.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Ba 2025, 08:30
Trọng tài:
Kolev Kristiyan, Bulgaria
Sân vận động:
Vivacom Arena Georgi Asparuhov, Sofia, Bulgaria
Dung tích:
25000