CSKA Sofia vs Septemvri Sofia 05/10/2024
Last match Septemvri Sofia - CSKA Sofia on 29/03/2025
-
05/10/24
10:30
|
Vòng 11
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CSKA Sofia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Septemvri Sofia trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
9
9
Ghi bàn
Thừa nhận
8
16
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 50'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 1.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 18
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
14
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 2
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: CSKA Sofia










Resultados mais recentes: Septemvri Sofia










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 25 | 4 | 2 | 64:14 | 50 | 79 | |
2 | 31 | 19 | 6 | 6 | 56:26 | 30 | 63 | |
3 | 31 | 15 | 9 | 7 | 50:34 | 16 | 54 | |
4 | 31 | 14 | 11 | 6 | 41:27 | 14 | 53 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 14 | 8 | 9 | 41:27 | 14 | 50 | |
2 | 31 | 14 | 8 | 9 | 33:32 | 1 | 50 | |
3 | 31 | 14 | 6 | 11 | 39:39 | 0 | 48 | |
4 | 31 | 12 | 7 | 12 | 35:30 | 5 | 43 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 6 | 13 | 46:45 | 1 | 45 | |
2 | 32 | 9 | 10 | 13 | 39:45 | -6 | 37 | |
3 | 32 | 11 | 3 | 18 | 36:50 | -14 | 36 | |
4 | 32 | 9 | 7 | 16 | 33:50 | -17 | 34 | |
5 | 32 | 8 | 9 | 15 | 19:35 | -16 | 33 | |
6 | 32 | 7 | 8 | 17 | 28:43 | -15 | 29 | |
7 | 32 | 7 | 6 | 19 | 28:59 | -31 | 27 | |
8 | 32 | 3 | 8 | 21 | 26:58 | -32 | 17 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 2 | 0 | 33:3 | 30 | 44 | |
2 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:14 | 15 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:15 | 14 | 33 | |
4 | 15 | 6 | 8 | 1 | 21:10 | 11 | 26 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 22:17 | 5 | 29 | |
2 | 15 | 7 | 5 | 3 | 23:14 | 9 | 26 | |
3 | 16 | 7 | 5 | 4 | 19:19 | 0 | 26 | |
4 | 15 | 6 | 2 | 7 | 16:14 | 2 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 29:22 | 7 | 32 | |
2 | 15 | 5 | 4 | 6 | 10:12 | -2 | 19 | |
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 16:23 | -7 | 19 | |
4 | 16 | 5 | 4 | 7 | 18:25 | -7 | 19 | |
5 | 16 | 5 | 2 | 9 | 19:22 | -3 | 17 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 21:30 | -9 | 17 | |
7 | 16 | 3 | 4 | 9 | 13:22 | -9 | 13 | |
8 | 16 | 2 | 5 | 9 | 11:23 | -12 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 31:11 | 20 | 35 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 27:11 | 16 | 30 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 20:17 | 3 | 27 | |
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 21:20 | 1 | 20 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 3 | 6 | 18:13 | 5 | 24 | |
2 | 15 | 7 | 3 | 5 | 14:13 | 1 | 24 | |
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:16 | 3 | 23 | |
4 | 15 | 5 | 4 | 6 | 17:22 | -5 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 4 | 8 | 4 | 18:15 | 3 | 20 | |
2 | 16 | 6 | 1 | 9 | 17:28 | -11 | 19 | |
3 | 16 | 4 | 4 | 8 | 15:21 | -6 | 16 | |
4 | 16 | 4 | 3 | 9 | 17:27 | -10 | 15 | |
5 | 17 | 3 | 5 | 9 | 9:23 | -14 | 14 | |
6 | 15 | 3 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 13 | |
7 | 16 | 2 | 2 | 12 | 10:34 | -24 | 8 | |
8 | 16 | 1 | 3 | 12 | 15:35 | -20 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC CSKA Sofia và FK Septemvri Sofia là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi PFC CSKA Sofia chơi trên sân nhà, PFC CSKA Sofia đã thắng 5 trận, có 0 trận hòa trong khi FK Septemvri Sofia thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-1 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây, PFC CSKA Sofia đã thắng 9 trận, có 0 trận hòa trong khi FK Septemvri Sofia thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-2 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.
Ở Parva Liga, FK Septemvri Sofia đã thua 3 trận gần đây nhất trên sân khách.