Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cherno More Varna vs FK Arda Kardzhali 04/05/2025

Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

FK Arda Kardzhali ARD

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Cherno More Varna trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng FK Arda Kardzhali trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

4.63
Cherno More Varna CMV

Chi tiết trận đấu

FK Arda Kardzhali ARD
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

1 - Thắng

6 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-6

8

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

23

9

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cherno More Varna CMV

Số liệu thống kê H2H

FK Arda Kardzhali ARD
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/05/25 12:30
FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali Cherno More Varna Cherno More Varna
0 0
TTG 04/05/25 08:30
Cherno More Varna Cherno More Varna FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
1 1
TTG 02/04/25 07:15
FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali Cherno More Varna Cherno More Varna
4 0
TTG 15/09/24 10:00
Cherno More Varna Cherno More Varna FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
1 1
TTG 07/11/23 08:00
Cherno More Varna Cherno More Varna FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
1 0

Resultados mais recentes: Cherno More Varna

Resultados mais recentes: FK Arda Kardzhali

Cherno More Varna CMV

Bảng xếp hạng

FK Arda Kardzhali ARD
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 25 8 3 70:22 48 83
2 36 21 9 6 64:29 35 72
3 36 15 14 7 44:30 14 59
4 36 15 13 8 54:41 13 58
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 62:14 48 76
2 30 19 5 6 55:25 30 62
3 30 15 8 7 49:33 16 53
4 30 14 11 5 41:25 16 53
5 30 14 7 9 32:31 1 49
6 30 14 6 10 39:38 1 48
7 30 13 8 9 40:27 13 47
8 30 12 6 12 34:29 5 42
9 30 12 6 12 43:42 1 42
10 30 8 10 12 38:44 -6 34
11 30 10 3 17 32:47 -15 33
12 30 8 6 16 29:49 -20 30
13 30 7 9 14 16:31 -15 30
14 30 7 7 16 27:40 -13 28
15 30 5 6 19 24:57 -33 21
16 30 3 8 19 23:52 -29 17
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 36 19 8 9 58:28 30 65
2 36 16 8 12 43:43 0 56
3 36 15 6 15 45:53 -8 51
4 36 14 7 15 41:43 -2 49
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 37 14 7 16 50:52 -2 49
2 37 13 8 16 43:51 -8 47
3 37 12 11 14 45:47 -2 47
4 37 14 3 20 42:56 -14 45
5 37 10 8 19 37:49 -12 38
6 37 10 6 21 34:65 -31 36
7 37 8 9 20 20:45 -25 33
8 37 4 9 24 28:64 -36 21
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 4 0 36:6 30 46
2 18 11 4 3 33:17 16 37
3 18 10 6 2 30:18 12 36
4 18 7 10 1 24:11 13 31
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 31:3 28 41
2 15 10 4 1 29:14 15 34
3 15 10 2 3 28:14 14 32
4 15 9 2 4 26:19 7 29
5 15 9 2 4 22:16 6 29
6 15 7 5 3 23:14 9 26
7 15 6 8 1 21:10 11 26
8 15 7 4 4 18:18 0 25
9 15 6 2 7 16:14 2 20
10 15 5 4 6 10:12 -2 19
11 15 5 2 8 21:29 -8 17
12 15 4 4 7 13:23 -10 16
13 15 4 4 7 15:23 -8 16
14 15 4 2 9 17:22 -5 14
15 15 3 3 9 12:21 -9 12
16 15 2 5 8 10:20 -10 11
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 10 5 3 33:15 18 35
2 18 10 2 6 25:20 5 32
3 18 8 5 5 22:25 -3 29
4 18 7 2 9 19:24 -5 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 10 3 6 30:24 6 33
2 19 8 4 7 24:24 0 28
3 18 7 4 7 21:26 -5 25
4 19 7 3 9 25:30 -5 24
5 19 7 2 10 23:25 -2 23
6 18 5 4 9 11:19 -8 19
7 18 3 5 10 13:25 -12 14
8 18 3 4 11 14:26 -12 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 11 4 3 34:16 18 37
2 18 10 5 3 31:12 19 35
3 18 8 4 6 20:19 1 28
4 18 5 7 6 24:23 1 22
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:11 20 35
2 15 9 3 3 27:11 16 30
3 15 8 3 4 20:15 5 27
4 15 7 3 5 14:13 1 24
5 15 6 4 5 18:15 3 22
6 15 6 3 6 17:13 4 21
7 15 5 4 6 17:22 -5 19
8 15 5 4 6 20:19 1 19
9 15 6 1 8 15:25 -10 19
10 15 3 8 4 17:15 2 17
11 15 4 4 7 15:19 -4 16
12 15 4 2 9 16:26 -10 14
13 15 3 4 8 17:23 -6 13
14 15 2 5 8 6:19 -13 11
15 15 1 3 11 13:32 -19 6
16 15 1 2 12 9:34 -25 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 3 6 25:13 12 30
2 18 8 3 7 21:18 3 27
3 18 7 5 6 22:19 3 26
4 18 5 4 9 20:33 -13 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 7 4 8 23:23 0 25
2 18 5 8 5 20:17 3 23
3 18 7 1 10 19:31 -12 22
4 18 5 4 9 19:27 -8 19
5 18 4 4 10 20:28 -8 16
6 19 3 5 11 9:26 -17 14
7 19 3 2 14 13:39 -26 11
8 19 1 4 14 15:39 -24 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa PFC Cherno More Varna và FC Arda Kardzhali khi PFC Cherno More Varna chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi PFC Cherno More Varna chơi trên sân nhà, PFC Cherno More Varna đã thắng 4 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Arda Kardzhali thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 9-3 nghiêng về phía PFC Cherno More Varna.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây, PFC Cherno More Varna đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Arda Kardzhali thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 18-14 nghiêng về phía PFC Cherno More Varna.

PFC Cherno More Varna đã bất bại 7 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2025, 08:30
Trọng tài:
Valkov Vladimir, Bulgaria
Sân vận động:
Ticha Stadium, Varna, Bulgaria
Dung tích:
12000