Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Panathinaikos vs Atromitos 01/12/2024

Last match Atromitos - Panathinaikos on 09/03/2025

Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Panathinaikos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải đấu kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Atromitos trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Giải đấu

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

6.80
Panathinaikos PAN

Chi tiết trận đấu

Atromitos ATR
55 %
Sở hữu bóng
45 %
7 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
18
Tổng số mũi chích ngừa
5
6
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
5
11
Fouls
20
1
Thẻ vàng
4
23
Đá phạt
12
6
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
3
27
Ném biên
19
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+1

10

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

17

14

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 19
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Panathinaikos PAN

Số liệu thống kê H2H

Atromitos ATR
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 4
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/03/25 13:00
Atromitos Atromitos Panathinaikos Panathinaikos
1 1
TTG 08/01/25 13:30
Panathinaikos Panathinaikos Atromitos Atromitos
2 1
TTG 04/12/24 14:30
Atromitos Atromitos Panathinaikos Panathinaikos
1 2
TTG 01/12/24 13:30
Panathinaikos Panathinaikos Atromitos Atromitos
1 1
TTG 31/01/24 12:00
Atromitos Atromitos Panathinaikos Panathinaikos
0 2

Resultados mais recentes: Panathinaikos

Resultados mais recentes: Atromitos

Panathinaikos PAN

Bảng xếp hạng

Atromitos ATR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 6 3 58:22 36 75
2 32 17 8 7 42:32 10 59
3 32 18 4 10 62:37 25 58
4 32 16 5 11 48:28 20 53
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 16 8 8 42:32 10 35
2 32 13 5 14 35:40 -5 27
3 32 12 7 13 39:37 2 26
4 32 10 8 14 40:47 -7 20
  • Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 11 11 45:39 6 44
Panetolikos
2 33 10 9 14 23:29 -6 39
Levadiakos
3 33 10 6 17 39:58 -19 36
Kallithea
4 33 10 6 17 31:47 -16 36
Lamia
5 33 6 11 16 30:51 -21 29
Panserraikos
6 33 4 8 21 20:55 -35 20
Volos NFC
  • Relegation
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 45:16 29 60
2 26 16 5 5 44:16 28 53
3 26 14 8 4 31:22 9 50
4 26 14 4 8 51:26 25 46
5 26 12 6 8 31:28 3 42
6 26 10 6 10 37:38 -1 36
7 26 10 5 11 32:32 0 35
8 26 10 5 11 27:29 -2 35
9 26 9 6 11 20:22 -2 33
Levadiakos
10 26 6 10 10 30:34 -4 28
Panetolikos
11 26 8 4 14 30:47 -17 28
Kallithea
12 26 6 4 16 20:42 -22 22
Lamia
13 26 4 9 13 24:40 -16 21
Panserraikos
14 26 3 6 17 14:44 -30 15
Volos NFC
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 4 0 32:13 19 40
2 16 11 3 2 24:11 13 36
3 16 9 3 4 30:12 18 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 24:10 14 36
2 16 7 1 8 17:20 -3 22
3 16 5 4 7 22:25 -3 19
4 16 3 5 8 14:19 -5 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 25:25 0 24
Levadiakos
2 17 6 2 9 13:16 -3 20
Panserraikos
3 16 5 5 6 21:19 2 20
Panetolikos
4 16 3 6 7 16:26 -10 15
Panserraikos
5 16 3 4 9 13:22 -9 13
Lamia
6 17 3 3 11 12:27 -15 12
Panetolikos
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 23:9 14 31
2 13 9 3 1 27:5 22 30
3 13 9 3 1 18:8 10 30
4 13 8 3 2 17:8 9 27
5 13 6 2 5 25:14 11 20
6 13 6 1 6 14:13 1 19
7 13 5 3 5 20:20 0 18
8 13 5 2 6 11:10 1 17
Panserraikos
9 13 4 4 5 17:22 -5 16
Levadiakos
10 13 3 4 6 14:18 -4 13
Panetolikos
11 13 3 4 6 15:22 -7 13
Panserraikos
12 13 3 3 7 13:17 -4 12
13 13 2 3 8 7:18 -11 9
Panetolikos
14 13 1 3 9 9:22 -13 6
Lamia
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 26:9 17 35
2 16 9 2 5 32:21 11 29
3 16 7 2 7 18:16 2 23
4 16 6 5 5 18:21 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 16 6 4 6 18:20 -2 22
3 16 5 5 6 18:22 -4 20
4 16 5 4 7 18:22 -4 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 6 5 24:20 4 24
Panserraikos
2 17 7 2 8 18:25 -7 23
Levadiakos
3 16 4 7 5 10:13 -3 19
Levadiakos
4 17 3 5 9 14:25 -11 14
Volos NFC
5 16 4 0 12 14:33 -19 12
Kallithea
6 16 1 5 10 8:28 -20 8
Volos NFC
# Tập đoàn Super League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 2 2 22:7 15 29
2 13 8 2 3 26:12 14 26
3 13 7 2 4 17:11 6 23
4 13 7 2 4 19:15 4 23
5 13 5 5 3 13:14 -1 20
6 13 5 3 5 17:18 -1 18
7 13 5 1 7 11:20 -9 16
Levadiakos
8 13 4 4 5 9:12 -3 16
Levadiakos
9 13 4 4 5 13:16 -3 16
10 13 3 6 4 16:16 0 15
Panserraikos
11 13 4 3 6 14:20 -6 15
12 13 4 0 9 13:25 -12 12
Kallithea
13 13 1 5 7 9:18 -9 8
Volos NFC
14 13 1 3 9 7:26 -19 6
Volos NFC

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panathinaikos Athens và Atromitos Athinon khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Panathinaikos Athens chơi trên sân nhà, Panathinaikos Athens đã thắng 17 trận, có 4 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-18 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Trong 54 lần gặp nhau gần đây, Panathinaikos Athens đã thắng 32 trận, có 11 trận hòa trong khi Atromitos Athinon thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-38 nghiêng về phía Panathinaikos Athens.

Kết quả mùa giải trước: 5-0 (sân của Panathinaikos Athens) và 3-2 (sân của Atromitos Athinon).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Hai 2024, 13:30
Trọng tài:
Katsikogiannis Alexandros, Hy Lạp
Sân vận động:
Spiros Louis Olympic Stadium, Athens, Hy Lạp
Dung tích:
69618