Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Panargiakos vs Panachaiki 04/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Panargiakos
  • Vẽ
  • Panachaiki

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng Panargiakos trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải Hạng 2 kết thúc trong một trận hòa

1 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

4 / 10của trận đấu cuối cùng Panachaiki trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải Hạng 2 kết thúc trong một trận hòa

1 / 9 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X
Panargiakos PNA

Số liệu thống kê đối sánh trước

Panachaiki PAN
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-5

8

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

10

9

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 21
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng
Panargiakos PNA

Số liệu thống kê H2H

Panachaiki PAN
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 4
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/03/25 06:00
Panachaiki Panachaiki Panargiakos Panargiakos
1 0
TTG 26/01/25 06:45
Panachaiki Panachaiki Panargiakos Panargiakos
1 1
TTG 09/11/24 08:30
Panargiakos Panargiakos Panachaiki Panachaiki
0 1
TTG 25/02/17 07:00
Panargiakos Panargiakos Panachaiki Panachaiki
2 0
TTG 11/09/16 09:00
Panachaiki Panachaiki Panargiakos Panargiakos
1 0

Resultados mais recentes: Panargiakos

Resultados mais recentes: Panachaiki

Panargiakos PNA

Bảng xếp hạng

Panachaiki PAN
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 18 15 3 0 37:9 28 48
2 18 11 3 4 31:14 17 36
3 18 8 7 3 23:21 2 31
4 18 8 3 7 24:22 2 27
5 18 7 5 6 25:26 -1 26
6 18 4 9 5 20:21 -1 21
7 18 6 2 10 21:25 -4 20
8 18 3 7 8 7:18 -11 16
9 18 2 6 10 11:28 -17 12
10 18 1 5 12 8:23 -15 8
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 40:13 27 45
2 18 13 4 1 27:10 17 43
3 18 9 7 2 27:12 15 34
4 18 6 5 7 14:21 -7 23
5 18 5 5 8 17:29 -12 20
6 18 4 7 7 20:26 -6 19
7 18 4 5 9 19:21 -2 17
8 18 4 3 11 14:26 -12 15
9 18 3 6 9 16:27 -11 15
10 18 3 5 10 11:20 -9 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 8 5 3 0 21:6 15 42
2 8 5 3 0 18:7 11 36
3 8 2 3 3 12:17 -5 25
4 8 1 2 5 9:21 -12 18
5 8 1 1 6 8:17 -9 18
  • Promotion
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 9:0 9 43
2 8 6 1 1 14:4 10 41
3 8 4 1 3 12:6 6 30
4 8 1 0 7 3:14 -11 15
5 8 1 0 7 2:16 -14 13
  • Promotion
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 8 3 4 1 7:4 3 23
2 8 4 4 0 9:4 5 22
3 8 2 5 1 7:8 -1 22
4 8 3 2 3 9:7 2 19
5 8 0 1 7 2:11 -9 5
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 10:7 3 23
2 7 4 2 1 8:5 3 21
3 8 3 1 4 10:10 0 18
4 7 2 2 3 6:8 -2 16
5 8 1 3 4 4:8 -4 16
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 20:3 17 25
2 9 7 1 1 19:5 14 22
3 9 6 3 0 12:5 7 21
4 9 6 1 2 16:9 7 19
5 9 4 3 2 16:12 4 15
6 9 2 5 2 12:13 -1 11
7 9 3 1 5 11:12 -1 10
8 9 1 5 3 2:7 -5 8
9 9 1 3 5 4:12 -8 6
10 9 0 2 7 4:13 -9 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 24:7 17 25
2 9 7 2 0 14:4 10 23
3 9 7 1 1 18:5 13 22
4 9 5 3 1 10:4 6 18
5 9 3 3 3 10:13 -3 12
6 9 3 2 4 11:11 0 11
7 9 2 4 3 8:12 -4 10
8 9 2 3 4 6:7 -1 9
9 9 1 5 3 9:14 -5 8
10 9 1 1 7 4:14 -10 4
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 13:2 11 10
2 4 2 2 0 9:5 4 8
3 4 2 1 1 7:5 2 7
4 4 1 1 2 6:9 -3 4
5 4 1 1 2 5:7 -2 4
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 8:2 6 9
2 4 2 2 0 3:0 3 8
3 4 2 0 2 5:4 1 6
4 4 1 0 3 1:6 -5 3
5 4 1 0 3 2:9 -7 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 4:1 3 10
2 4 2 2 0 5:3 2 8
3 4 2 1 1 6:3 3 7
4 4 1 3 0 3:2 1 6
5 4 0 1 3 1:6 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 5:2 3 10
2 4 2 1 1 5:3 2 7
3 3 2 1 0 2:0 2 7
4 4 2 0 2 6:6 0 6
5 4 0 2 2 3:6 -3 2
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 17:6 11 23
2 9 4 2 3 12:9 3 14
3 9 3 2 4 9:14 -5 11
4 9 2 4 3 8:8 0 10
5 9 3 1 5 10:13 -3 10
6 9 2 4 3 11:16 -5 10
7 9 2 2 5 8:13 -5 8
8 9 2 2 5 5:11 -6 8
9 9 1 3 5 7:16 -9 6
10 9 1 3 5 4:10 -6 6
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 16:6 10 20
2 9 6 2 1 13:6 7 20
3 9 2 6 1 9:7 2 12
4 9 3 2 4 11:12 -1 11
5 9 3 2 4 10:12 -2 11
6 9 2 2 5 7:16 -9 8
7 9 1 3 5 8:10 -2 6
8 9 1 2 6 4:17 -13 5
9 9 1 2 6 8:15 -7 5
10 9 1 2 6 5:13 -8 5
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 9:2 7 10
2 4 2 2 0 8:4 4 8
3 4 0 2 2 5:12 -7 2
4 4 0 1 3 3:12 -9 1
5 4 0 0 4 3:10 -7 0
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 6:0 6 12
2 4 3 1 0 6:2 4 10
3 4 2 1 1 7:2 5 7
4 4 0 0 4 2:8 -6 0
5 4 0 0 4 0:7 -7 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 4:2 2 7
2 4 1 3 0 5:3 2 6
3 4 1 1 2 3:4 -1 4
4 4 0 3 1 2:5 -3 3
5 4 0 0 4 1:5 -4 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 5:4 1 7
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 4 1 1 2 4:4 0 4
4 4 1 1 2 1:2 -1 4
5 4 0 1 3 4:8 -4 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Panargiakos FC và Panachaiki 1891 FC là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây, Panargiakos FC đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi Panachaiki 1891 FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 12-10 nghiêng về phía Panachaiki 1891 FC.

Panachaiki 1891 FC đã bất bại 6 trận gần đây nhất.

Khi chơi trên sân nhà, Panargiakos FC đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2025, 06:45