Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Odense vs Randers 19/05/2024

Odense OBK

Chi tiết trận đấu

Randers RAN

Phỏng đoán

4 / 10 of last matches in all competitions Odense played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in all competitions Randers played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

12.00
Odense OBK

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
45 %
Sở hữu bóng
55 %
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
8
4
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
2
5
Fouls
6
1
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
5
3
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
2
26
Ném biên
25
10 Diêm

2 - Thắng

2 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-6

10

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

18

12

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 26
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Odense OBK

Số liệu thống kê H2H

Randers RAN
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/05/24 08:00
Odense Odense Randers Randers
2 0
TTG 19/04/24 13:00
Randers Randers Odense Odense
2 2
TTG 26/11/23 10:00
Randers Randers Odense Odense
0 1
TTG 23/07/23 10:00
Odense Odense Randers Randers
2 2
TTG 19/02/23 08:00
Odense Odense Randers Randers
0 0

Resultados mais recentes: Odense

Resultados mais recentes: Randers

Odense OBK

Bảng xếp hạng

Randers RAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và Randers FC khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Odense Boldklub và Randers FC là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 32 lần gặp nhau gần đây khi Odense Boldklub chơi trên sân nhà, Odense Boldklub đã thắng 16 trận, có 7 trận hòa trong khi Randers FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-28 nghiêng về phía Odense Boldklub.

Trong 60 lần gặp nhau gần đây, Odense Boldklub đã thắng 23 trận, có 19 trận hòa trong khi Randers FC thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-66 nghiêng về phía Odense Boldklub.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Năm 2024, 08:00
Trọng tài:
Graagaard Lasse Laebel, Đan Mạch
Sân vận động:
Nature Energy Park, Odense, Đan Mạch
Dung tích:
15761