OC Kerkennah vs Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine 08/03/2025
-
08/03/25
08:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Phỏng đoán
10
Diêm
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 4
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
+1
11
10
Ghi bàn
Thừa nhận
+1
8
7
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 60'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.5
- 21
- Bàn thắng
- 15
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 4
- 1
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/03/25
08:00
OC Kerkennah
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine


0
0
TTG
17/11/24
08:00
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
OC Kerkennah


2
0
TTG
24/02/19
08:00
OC Kerkennah
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine


1
0
TTG
27/10/18
09:30
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
OC Kerkennah


2
1
Resultados mais recentes: OC Kerkennah
TTG
23/05/25
11:00
JS Kairouan
OC Kerkennah


2
0
TTG
16/05/25
11:00
OC Kerkennah
Sakietddaier


2
0
TTG
10/05/25
10:00
CS Redeyef
OC Kerkennah


1
0
TTG
05/05/25
10:00
OC Kerkennah
Etoile Olympique Sidi Bouzid


1
1
TTG
26/04/25
10:00
Chebba
OC Kerkennah


1
4
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
TTG
23/05/25
11:00
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
AS Agareb


2
1
TTG
16/05/25
11:00
Rogba Tataouine
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine


2
7
TTG
10/05/25
10:00
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
Bouhajla


1
0
TTG
05/05/25
10:00
Stade Gabesien
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine


0
2
TTG
30/04/25
10:00
Câu lạc bộ thể thao Avenir Kasserine
AS Djelma


1
0
- Finals
- Relegation
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 29:6 | 23 | 32 | ||
2 | 13 | 10 | 1 | 2 | 25:9 | 16 | 31 | ||
3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 21:7 | 14 | 28 |
|
|
4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 15:7 | 8 | 24 | ||
5 | 13 | 6 | 5 | 2 | 17:10 | 7 | 23 | ||
6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:13 | 6 | 23 | ||
7 | 13 | 7 | 1 | 5 | 15:9 | 6 | 22 | ||
8 | 13 | 6 | 4 | 3 | 19:14 | 5 | 22 | ||
9 | 13 | 5 | 7 | 1 | 10:5 | 5 | 22 | ||
10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 15:10 | 5 | 20 | ||
11 | 13 | 4 | 7 | 2 | 19:13 | 6 | 19 | ||
12 | 13 | 5 | 3 | 5 | 15:15 | 0 | 18 | ||
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 12:12 | 0 | 18 | ||
14 | 13 | 1 | 4 | 8 | 10:28 | -18 | 7 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 6 | 6 | 1 | 10:4 | 6 | 24 |
|
|
2 | 13 | 7 | 1 | 5 | 20:13 | 7 | 22 |
|
|
3 | 13 | 4 | 4 | 5 | 16:13 | 3 | 16 |
|
|
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 16:16 | 0 | 16 |
|
|
5 | 13 | 3 | 3 | 7 | 12:18 | -6 | 12 |
|
|
6 | 13 | 3 | 2 | 8 | 5:14 | -9 | 11 |
|
|
7 | 13 | 2 | 4 | 7 | 8:14 | -6 | 10 |
|
|
8 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:21 | -14 | 9 |
|
|
9 | 13 | 1 | 5 | 7 | 10:18 | -8 | 8 |
|
|
10 | 13 | 2 | 1 | 10 | 8:18 | -10 | 7 |
|
|
11 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:16 | -9 | 6 |
|
|
12 | 13 | 1 | 3 | 9 | 5:17 | -12 | 6 |
|
|
13 | 13 | 1 | 3 | 9 | 5:19 | -14 | 6 |
|
|
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 6:25 | -19 | 6 |
|