Næstved vs Aarhus Fremad 10/11/2024
Last match Næstved - Aarhus Fremad on 18/05/2025
-
10/11/24
07:00
|
Vòng 15
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Næstved trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 7 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Aarhus Fremad trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
10
10
Ghi bàn
Thừa nhận
18
8
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 45'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.4'
- 2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 20
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 13
- 4
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Næstved










Resultados mais recentes: Aarhus Fremad










# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 2 | 6 | 38:17 | 21 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 33:23 | 10 | 42 | |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 40 | |
4 | 22 | 9 | 5 | 8 | 26:25 | 1 | 32 | |
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 23:26 | -3 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 33:28 | 5 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 25:23 | 2 | 30 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 22:27 | -5 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
10 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27:29 | -2 | 26 | |
11 | 22 | 5 | 7 | 10 | 19:29 | -10 | 22 | |
12 | 22 | 3 | 3 | 16 | 15:41 | -26 | 12 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 6 | 8 | 55:23 | 32 | 60 | |
2 | 32 | 17 | 8 | 7 | 46:30 | 16 | 59 | |
3 | 32 | 16 | 7 | 9 | 42:37 | 5 | 55 | |
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 55:36 | 19 | 51 | |
5 | 32 | 11 | 8 | 13 | 36:42 | -6 | 41 | |
6 | 32 | 10 | 6 | 16 | 28:48 | -20 | 36 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 11 | 10 | 11 | 44:45 | -1 | 43 | |
2 | 32 | 10 | 11 | 11 | 39:43 | -4 | 41 | |
3 | 32 | 11 | 7 | 14 | 32:44 | -12 | 40 | |
4 | 32 | 9 | 12 | 11 | 49:46 | 3 | 39 | |
5 | 32 | 9 | 10 | 13 | 33:38 | -5 | 37 | |
6 | 32 | 5 | 8 | 19 | 28:55 | -27 | 23 |
- Relegation
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:7 | 15 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 22 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:14 | 2 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:11 | 7 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:8 | 6 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:16 | -3 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:11 | 2 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 15 | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:15 | -4 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:14 | 1 | 13 | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:14 | -3 | 10 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:17 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 32:12 | 20 | 33 | |
2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 24:15 | 9 | 32 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 33:15 | 18 | 28 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 21:14 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17:16 | 1 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 15:26 | -11 | 17 |
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 19:9 | 10 | 21 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16:13 | 3 | 20 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:10 | 6 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:12 | 0 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 10:10 | 0 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:12 | -1 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:15 | -3 | 13 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:17 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:24 | -19 | 3 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:11 | 12 | 27 | |
2 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:15 | 7 | 27 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 21:23 | -2 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 22:21 | 1 | 23 | |
5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 19:26 | -7 | 21 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây, Næstved BK đã thắng 1 trận, có 4 trận hòa trong khi Aarhus Fremad thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 6-4 nghiêng về phía Aarhus Fremad.
Bạn có biết rằng Næstved BK ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.
Bạn có biết rằng Aarhus Fremad ghi 31% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?
Khi được chơi trên sân nhà, Næstved BK đã không thua trước Aarhus Fremad trong 3 cuộc đối đầu gần nhất