Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Motherwell vs St. Johnstone 09/11/2024

Last match Motherwell - St. Johnstone on 26/04/2025

Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

St. Johnstone JOH

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Motherwell trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng St. Johnstone trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng Scotland kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại Hạng Scotland

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.88
Motherwell MOT

Chi tiết trận đấu

St. Johnstone JOH
1
Thẻ vàng
0
10 Diêm

6 - Thắng

0 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+1

15

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-12

11

23

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.3
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.5'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 29
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Motherwell MOT

Số liệu thống kê H2H

St. Johnstone JOH
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/04/25 10:00
Motherwell Motherwell St. Johnstone St. Johnstone
3 2
TTG 25/01/25 10:00
St. Johnstone St. Johnstone Motherwell Motherwell
2 1
TTG 18/01/25 10:00
St. Johnstone St. Johnstone Motherwell Motherwell
1 0
TTG 09/11/24 10:00
Motherwell Motherwell St. Johnstone St. Johnstone
2 1
TTG 31/08/24 10:00
St. Johnstone St. Johnstone Motherwell Motherwell
1 2

Resultados mais recentes: Motherwell

Resultados mais recentes: St. Johnstone

Motherwell MOT

Bảng xếp hạng

St. Johnstone JOH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 5 4 112:26 86 92
2 38 22 9 7 80:41 39 75
3 38 15 13 10 62:50 12 58
4 38 15 8 15 45:54 -9 53
5 38 15 8 15 48:61 -13 53
6 38 14 8 16 53:59 -6 50
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 26 3 4 97:22 75 81
2 33 20 6 7 68:35 33 66
3 33 14 11 8 54:41 13 53
4 33 14 8 11 41:40 1 50
5 33 14 8 11 45:49 -4 50
6 33 12 5 16 45:54 -9 41
7 33 11 7 15 43:44 -1 40
8 33 11 6 16 37:56 -19 39
9 33 9 8 16 38:58 -20 35
10 33 9 8 16 33:56 -23 35
11 33 9 7 17 50:71 -21 34
12 33 8 5 20 33:58 -25 29
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 15 7 16 52:47 5 52
2 38 14 7 17 46:63 -17 49
3 38 12 8 18 45:64 -19 44
4 38 11 8 19 57:77 -20 41
5 38 9 10 19 37:65 -28 37
6 38 9 5 24 38:68 -30 32
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 2 1 62:9 53 50
2 19 14 2 3 44:12 32 44
3 19 10 6 3 39:23 16 36
4 19 10 4 5 31:26 5 34
5 20 8 5 7 30:27 3 29
6 19 8 3 8 23:27 -4 27
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 15 1 1 58:7 51 46
2 16 12 1 3 36:10 26 37
3 17 9 5 3 34:20 14 32
4 17 9 4 4 29:21 8 31
5 16 7 5 4 22:17 5 26
6 16 7 3 6 23:19 4 24
7 17 7 3 7 25:23 2 24
8 16 7 3 6 21:19 2 24
9 16 6 5 5 21:25 -4 23
10 17 5 5 7 20:24 -4 20
11 17 5 4 8 32:36 -4 19
12 16 5 2 9 17:25 -8 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 9 5 5 27:20 7 32
2 19 9 3 7 28:21 7 30
3 18 8 5 5 27:27 0 29
4 19 5 6 8 22:28 -6 21
5 19 5 5 9 34:39 -5 20
6 19 6 2 11 19:30 -11 20
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 13 3 3 50:17 33 42
2 19 8 7 4 36:29 7 31
3 19 7 5 7 22:27 -5 26
4 19 5 7 7 23:27 -4 22
5 18 6 3 9 23:32 -9 21
6 19 5 4 10 17:35 -18 19
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 16 11 2 3 39:15 24 35
2 17 8 5 4 32:25 7 29
3 17 7 5 5 20:21 -1 26
4 16 5 6 5 20:21 -1 21
5 16 5 4 7 16:28 -12 19
6 16 5 2 9 20:31 -11 17
7 17 4 4 9 20:25 -5 16
8 17 5 1 11 16:31 -15 16
9 16 4 3 9 18:35 -17 15
10 16 4 3 9 13:32 -19 15
11 17 3 3 11 16:33 -17 12
12 17 2 3 12 16:41 -25 9
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 6 4 9 24:26 -2 22
2 19 6 3 10 23:38 -15 21
3 20 6 2 12 19:36 -17 20
4 19 4 4 11 15:37 -22 16
5 19 3 3 13 19:38 -19 12
6 19 3 3 13 18:44 -26 12

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và St. Johnstone FC khi Motherwell FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Motherwell FC và St. Johnstone FC là 1-2. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi Motherwell FC chơi trên sân nhà, Motherwell FC đã thắng 18 trận, có 4 trận hòa trong khi St. Johnstone FC thắng 18 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 61-50 nghiêng về phía Motherwell FC.

Trong 78 lần gặp nhau gần đây, Motherwell FC đã thắng 31 trận, có 15 trận hòa trong khi St. Johnstone FC thắng 32 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 114-105 nghiêng về phía Motherwell FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 10:00
Trọng tài:
Hardie Ross, Scotland: Scotland