Morocco vs Tanzania 17/01/2024
Last match Morocco - Tanzania on 25/03/2025
-
17/01/24
12:00
|
Vòng 1
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 of last matches in all competitions Morocco played with a score of %zero_zero%
1 / 3 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
7 / 7 of last matches in all competitions Tanzania played with a score of %zero_zero%
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
13
5
Ghi bàn
Thừa nhận
3
5
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.4
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 50'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 78.8'
- 1.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.1
- 18
- Bàn thắng
- 8
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 4
- 6
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu










Resultados mais recentes: Morocco










Resultados mais recentes: Tanzania










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:3 | 6 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 6:6 | 0 | 3 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5:6 | -1 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:7 | -3 | 2 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 | ||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:6 | -1 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:1 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:4 | -3 | 2 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Ma Rốc đã bất bại 5 trận gần đây nhất.
Ma Rốc đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.
Ma Rốc wins 1st half in 45% of their matches, Cộng Hòa Tanzania in 0% of their matches.
Ma Rốc wins 45% of halftimes, Cộng Hòa Tanzania wins 0%.