Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Tel Aviv 10/10/2022

Trận đấu tiếp theo Hapoel Tel Aviv - Maccabi Tel Aviv on 18/10/2025

Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Hapoel Tel Aviv HTA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0
90 + 5 Jovanovic D.
Maccabi Tel Aviv MTA

Phỏng đoán

Hapoel Tel Aviv HTA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 79%
    1
  • 11%
    x
  • 10%
    2
  • Maccabi Tel Aviv MTA

    Chi tiết trận đấu

    Hapoel Tel Aviv HTA
    2
    Thẻ vàng
    3
    6
    Đá phạt góc
    3

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Maccabi Tel Aviv MTA

    Số liệu thống kê H2H

    Hapoel Tel Aviv HTA
    • 80% 4thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 0thắng
    • 14
    • Ghi bàn
    • 2
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 17/01/24 13:30
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    4 2
    TTG 26/09/23 13:30
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    0 5
    TTG 28/01/23 13:00
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    0 0
    TTG 10/10/22 13:30
    Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
    3 0
    TTG 21/05/22 13:30
    Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
    0 2

    Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

    Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv

    Maccabi Tel Aviv MTA

    Bảng xếp hạng

    Hapoel Tel Aviv HTA
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 36 27 3 6 76:34 42 81
    2 36 24 5 7 65:29 36 74
    3 36 21 10 5 69:23 46 73
    4 36 12 9 15 38:44 -6 45
    5 36 12 9 15 44:58 -14 45
    6 36 11 10 15 41:46 -5 43
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 26 20 2 4 51:24 27 62
    2 26 18 4 4 52:19 33 58
    3 26 15 7 4 53:15 38 52
    4 26 10 7 9 33:38 -5 37
    5 26 9 9 8 30:26 4 36
    6 26 9 9 8 32:30 2 36
    7 26 9 4 13 38:47 -9 31
    8 26 6 12 8 25:28 -3 30
    9 26 7 9 10 26:30 -4 30
    10 26 6 11 9 26:41 -15 29
    11 26 6 9 11 28:42 -14 27
    12 26 5 9 12 23:42 -19 24
    13 26 3 12 11 27:39 -12 21
    14 26 3 8 15 23:46 -23 17
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 33 9 14 10 35:35 0 41
    2 33 13 4 16 52:58 -6 40
    3 33 8 13 12 39:44 -5 37
    4 33 9 10 14 37:51 -14 36
    5 33 8 11 14 32:54 -22 35
    6 33 7 13 13 35:53 -18 34
    7 33 5 17 11 40:49 -9 32
    8 33 5 10 18 31:56 -25 25
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 17 1 0 48:12 36 52
    2 18 13 4 1 43:8 35 43
    3 18 11 4 3 35:16 19 37
    4 18 8 3 7 19:21 -2 27
    5 18 6 5 7 23:19 4 23
    6 18 4 5 9 18:27 -9 17
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 13 12 1 0 33:9 24 37
    2 13 10 2 1 34:5 29 32
    3 13 7 4 2 26:12 14 25
    4 13 7 1 5 15:13 2 22
    5 13 5 5 3 18:11 7 20
    6 13 4 5 4 10:7 3 17
    7 13 5 2 6 21:27 -6 17
    8 13 3 5 5 15:18 -3 14
    9 13 3 5 5 14:17 -3 14
    10 13 3 4 6 12:16 -4 13
    11 13 2 7 4 11:21 -10 13
    12 13 3 3 7 11:19 -8 12
    13 13 0 9 4 15:22 -7 9
    14 13 2 3 8 11:24 -13 9
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 8 2 7 27:30 -3 26
    2 17 5 7 5 14:11 3 22
    3 16 4 6 6 20:23 -3 18
    4 17 4 5 8 20:25 -5 17
    5 16 1 11 4 21:27 -6 14
    6 17 2 8 7 15:28 -13 14
    7 16 3 4 9 13:27 -14 13
    8 16 2 4 10 14:30 -16 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 18 13 1 4 30:13 17 40
    2 18 10 2 6 28:22 6 32
    3 18 8 6 4 26:15 11 30
    4 18 8 4 6 20:17 3 28
    5 18 5 5 8 18:27 -9 20
    6 18 4 6 8 25:37 -12 18
    # Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K
    1 13 11 0 2 26:7 19 33
    2 13 8 1 4 18:15 3 25
    3 13 6 4 3 16:9 7 22
    4 13 5 5 3 19:10 9 20
    5 13 4 5 4 14:14 0 17
    6 13 4 4 5 15:20 -5 16
    7 13 4 4 5 14:19 -5 16
    8 13 3 6 4 18:25 -7 15
    9 13 4 2 7 17:20 -3 14
    10 13 2 7 4 15:21 -6 13
    11 13 3 4 6 13:24 -11 13
    12 13 3 3 7 12:17 -5 12
    13 13 2 6 5 12:23 -11 12
    14 13 1 5 7 12:22 -10 8
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 17 5 7 5 19:27 -8 22
    2 16 4 8 4 19:19 0 20
    3 16 5 5 6 20:25 -5 20
    4 16 4 7 5 21:24 -3 19
    5 17 5 4 8 17:28 -11 19
    6 17 4 6 7 19:22 -3 18
    7 16 5 2 9 25:28 -3 17
    8 17 3 6 8 17:26 -9 15

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Hapoel Tel Aviv FC khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Hapoel Tel Aviv FC là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-20 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

    Trong 45 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 21 trận, có 13 trận hòa trong khi Hapoel Tel Aviv FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-42 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
    7 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Mười 2022, 13:30