Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya vs Áchdod 03/12/2024

Last match Áchdod - Maccabi Netanya on 01/03/2025

Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Áchdod ASH
Hiệp 1 2:0
44 Taji S.
Hiệp 2 0:2
54 Levi A.

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Netanya trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Áchdod trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Áchdod ASH
10 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-8

9

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

10

12

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 26
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê H2H

Áchdod ASH
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 2
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 01/03/25 10:30
Áchdod Áchdod Maccabi Netanya Maccabi Netanya
0 0
TTG 03/12/24 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Áchdod Áchdod
2 2
TTG 31/07/24 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Áchdod Áchdod
5 0
TTG 14/04/24 13:00
Áchdod Áchdod Maccabi Netanya Maccabi Netanya
0 0
TTG 09/03/24 11:30
Áchdod Áchdod Maccabi Netanya Maccabi Netanya
0 2

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Resultados mais recentes: Áchdod

Maccabi Netanya MNE

Bảng xếp hạng

Áchdod ASH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 64:25 39 70
2 32 21 7 4 71:34 37 70
3 33 17 8 8 64:45 19 58
4 33 15 8 10 57:47 10 53
5 33 14 6 13 49:44 5 48
6 33 13 5 15 47:48 -1 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
2 26 17 6 3 56:27 29 57
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Hapoel Haifa
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Maccabi Tel Aviv
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 43:40 3 41
2 32 11 5 16 35:43 -8 38
3 32 11 4 17 30:48 -18 37
4 32 10 7 15 26:43 -17 36
5 32 8 10 14 28:45 -17 34
6 32 7 11 14 44:53 -9 32
7 32 8 8 16 31:50 -19 32
8 32 5 12 15 29:53 -24 27
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 4 1 38:15 23 36
2 16 10 4 2 34:14 20 34
3 17 8 5 4 27:20 7 29
4 17 8 3 6 31:29 2 27
5 16 8 1 7 30:27 3 25
6 16 7 3 6 25:20 5 24
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
2 13 8 3 2 26:12 14 27
3 13 7 5 1 23:13 10 26
Hapoel Be'er Sheva
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Maccabi Tel Aviv
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
8 13 5 4 4 19:14 5 19
9 13 5 4 4 15:15 0 19
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 5 4 28:16 12 29
2 16 6 5 5 19:19 0 23
3 17 7 2 8 17:23 -6 23
4 15 5 4 6 11:17 -6 19
5 17 5 3 9 17:26 -9 18
6 16 3 6 7 17:22 -5 15
7 15 3 5 7 17:23 -6 14
8 15 2 4 9 11:25 -14 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 37:20 17 36
2 16 11 2 3 26:10 16 35
3 16 9 5 2 33:16 17 32
4 16 7 3 6 30:27 3 24
5 17 6 5 6 19:17 2 23
6 17 6 2 9 22:28 -6 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
2 13 9 2 2 20:7 13 29
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Hapoel Haifa
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
Hapoel Haifa
7 13 4 4 5 11:11 0 16
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 6 2 7 18:17 1 20
2 17 4 6 7 27:30 -3 18
3 17 3 8 6 18:28 -10 17
4 17 5 3 9 15:26 -11 17
5 16 5 2 9 14:28 -14 17
6 15 4 2 9 13:25 -12 14
7 15 2 6 7 15:24 -9 12
8 16 2 5 9 9:26 -17 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và FC Ashdod khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 12 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-18 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 21 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Ashdod thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-47 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

Mùa trước Maccabi Netanya FC thắng cả hai trận gặp FC Ashdod (1-0 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Hai 2024, 13:00