Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Luxor vs Trung tâm Thanh niên Sohag 08/11/2024

Luxor

Chi tiết trận đấu

Trung tâm Thanh niên Sohag
Hiệp 1 3:1
33 Luxor
33 Luxor
33 Luxor
Hiệp 2 1:1
72 Luxor
Luxor

Phỏng đoán

Trung tâm Thanh niên Sohag
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 54%
    1
  • 21%
    x
  • 25%
    2
  • Luxor

    Số liệu thống kê H2H

    Trung tâm Thanh niên Sohag
    Không có trận đấu

    Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

    Luxor

    Bảng xếp hạng

    Trung tâm Thanh niên Sohag
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 38 22 11 5 54:33 21 77
    2 38 21 13 4 44:14 30 76
    3 38 21 11 6 67:35 32 74
    4 38 21 11 6 55:24 31 74
    5 38 14 15 9 41:31 10 57
    6 38 14 13 11 47:41 6 55
    7 38 13 15 10 31:30 1 54
    8 38 10 21 7 46:47 -1 51
    9 38 11 16 11 39:42 -3 49
    10 38 12 13 13 36:42 -6 49
    11 38 13 9 16 37:43 -6 48
    12 38 9 18 11 25:27 -2 45
    13 38 11 10 17 31:45 -14 43
    14 38 10 10 18 25:38 -13 40
    15 38 9 12 17 28:35 -7 39
    16 38 6 21 11 23:32 -9 39
    17 38 8 14 16 36:45 -9 38
    18 38 8 14 16 28:39 -11 38
    19 38 5 14 19 26:47 -21 29
    20 38 6 11 21 25:54 -29 29
    • Promotion
    • Relegation Playoffs
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 19 13 3 3 25:11 14 42
    2 19 12 4 3 35:15 20 40
    3 19 11 7 1 24:5 19 40
    4 19 11 4 4 25:10 15 37
    5 19 8 8 3 20:14 6 32
    6 19 8 7 4 22:18 4 31
    7 19 7 8 4 26:21 5 29
    8 19 6 10 3 21:22 -1 28
    9 19 7 5 7 20:26 -6 26
    10 19 5 10 4 16:16 0 25
    11 19 5 9 5 15:13 2 24
    12 19 6 5 8 18:20 -2 23
    13 19 5 8 6 17:19 -2 23
    14 19 5 6 8 19:20 -1 21
    15 19 3 9 7 14:19 -5 18
    16 19 5 3 11 14:25 -11 18
    17 19 3 8 8 5:15 -10 17
    18 19 2 9 8 14:23 -9 15
    19 19 3 5 11 15:27 -12 14
    20 19 2 8 9 12:28 -16 14
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 19 10 7 2 30:14 16 37
    2 19 10 6 3 20:9 11 36
    3 19 9 8 2 29:22 7 35
    4 19 9 7 3 32:20 12 34
    5 19 9 7 3 24:12 12 34
    6 19 6 7 6 17:20 -3 25
    7 19 7 4 8 19:23 -4 25
    8 19 6 6 7 25:23 2 24
    9 19 5 9 5 13:12 1 24
    10 19 4 11 4 25:25 0 23
    11 19 6 5 8 22:22 0 23
    12 19 5 8 6 16:16 0 23
    13 19 7 2 10 20:23 -3 23
    14 19 5 7 7 11:16 -5 22
    15 19 4 9 6 10:14 -4 21
    16 19 4 8 7 13:21 -8 20
    17 19 4 6 9 9:15 -6 18
    18 19 4 3 12 13:26 -13 15
    19 19 1 11 7 7:16 -9 14
    20 19 2 5 12 12:28 -16 11

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    8 Tháng Mười Một 2024, 07:35