Thị xã Longford vs SD Galway FC 29/09/2012
Last match Thị xã Longford - SD Galway FC on 17/08/2013
- 29/09/12 14:30
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 13
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
17/08/13
14:30
Thị xã Longford
SD Galway FC


4
0
TTG
28/06/13
14:45
SD Galway FC
Thị xã Longford


1
1
TTG
27/04/13
14:30
Thị xã Longford
SD Galway FC


2
1
TTG
08/03/13
14:45
SD Galway FC
Thị xã Longford


0
5
TTG
29/09/12
14:30
Thị xã Longford
SD Galway FC


1
2
Resultados mais recentes: Thị xã Longford
TTG
23/05/25
14:45
Câu lạc bộ Treaty
Thị xã Longford


5
1
TTG
17/05/25
14:30
Thị xã Longford
Finn Harps


0
0
TTG
09/05/25
14:45
Đại học Cao đẳng Dublin
Thị xã Longford


1
1
TTG
03/05/25
14:30
Thị xã Longford
Wexford Youths


2
1
TTG
26/04/25
14:30
Thị xã Longford
Dundalk


0
3
Resultados mais recentes: SD Galway FC
TTG
12/10/13
14:45
SD Galway FC
Finn Harps


0
0
TTG
04/10/13
14:45
Waterford
SD Galway FC


5
0
TTG
29/09/13
10:00
Cobh Ramblers
SD Galway FC


1
0
TTG
20/09/13
14:45
SD Galway FC
Thị trấn Athlone


0
1
TTG
07/09/13
15:00
Wexford Youths
SD Galway FC


2
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 2 | 6 | 51:20 | 31 | 62 |
|
|
2 | 28 | 18 | 4 | 6 | 46:29 | 17 | 58 |
|
|
3 | 28 | 15 | 5 | 8 | 42:33 | 9 | 50 |
|
|
4 | 28 | 11 | 6 | 11 | 45:40 | 5 | 39 |
|
|
5 | 28 | 10 | 6 | 12 | 40:43 | -3 | 36 |
|
|
6 | 28 | 8 | 5 | 15 | 25:41 | -16 | 29 |
|
|
7 | 28 | 6 | 5 | 17 | 34:49 | -15 | 23 |
|
|
8 | 28 | 5 | 5 | 18 | 23:51 | -28 | 20 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 1 | 4 | 24:9 | 15 | 28 |
|
|
2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 24:15 | 9 | 24 |
|
|
3 | 14 | 7 | 1 | 6 | 17:16 | 1 | 22 |
|
|
4 | 14 | 6 | 2 | 6 | 29:18 | 11 | 20 |
|
|
5 | 14 | 6 | 2 | 6 | 23:21 | 2 | 20 |
|
|
6 | 14 | 4 | 2 | 8 | 14:22 | -8 | 14 |
|
|
7 | 14 | 3 | 4 | 7 | 15:17 | -2 | 13 |
|
|
8 | 14 | 3 | 4 | 7 | 17:25 | -8 | 13 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 27:11 | 16 | 34 |
|
|
2 | 14 | 11 | 1 | 2 | 22:14 | 8 | 34 |
|
|
3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 25:17 | 8 | 28 |
|
|
4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 16:22 | -6 | 19 |
|
|
5 | 14 | 4 | 4 | 6 | 17:22 | -5 | 16 |
|
|
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 11:19 | -8 | 15 |
|
|
7 | 14 | 3 | 1 | 10 | 19:32 | -13 | 10 |
|
|
8 | 14 | 2 | 1 | 11 | 6:26 | -20 | 7 |
|