Launceston City vs Launceston United SC 14/03/2025
Trận đấu tiếp theo Launceston United SC - Launceston City on 25/07/2025
-
14/03/25
05:15
|
Vòng 1
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 of last matches in all competitions Launceston City played with a score of %zero_zero%
2 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Bang Tasmania played with a score of %zero_zero%
3 / 6 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in all competitions Launceston United SC played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Bang Tasmania played with a score of %zero_zero%
5 - Thắng
2 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 9
Mục tiêu khác biệt
21
17
Ghi bàn
Thừa nhận
8
46
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 4.6
- 23.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 16.7'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.4
- 38
- Bàn thắng
- 54
Biểu mẫu hiện hành
- 24
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Launceston City










Resultados mais recentes: Launceston United SC










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 36:10 | 26 | 20 | |
2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 28:7 | 21 | 19 | |
3 | 8 | 6 | 0 | 2 | 27:14 | 13 | 18 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 18:7 | 11 | 16 | |
5 | 8 | 4 | 0 | 4 | 15:19 | -4 | 12 | |
6 | 8 | 1 | 1 | 6 | 9:22 | -13 | 4 | |
7 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10:38 | -28 | 4 | |
8 | 8 | 0 | 0 | 8 | 2:28 | -26 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 15:3 | 12 | 12 | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13:12 | 1 | 9 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 16:4 | 12 | 7 | |
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 7 | |
5 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:11 | -5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5:9 | -4 | 3 | |
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 6:19 | -13 | 1 | |
8 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:14 | -13 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 20:6 | 14 | 13 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14:2 | 12 | 9 | |
3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:3 | 8 | 9 | |
4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 13:4 | 9 | 7 | |
5 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9:8 | 1 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4:19 | -15 | 3 | |
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 4:13 | -9 | 1 | |
8 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:14 | -13 | 0 |