Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lamontville Mũi tên Vàng vs AmaZulu 26/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Lamontville Mũi tên Vàng
  • Vẽ
  • AmaZulu
Lamontville Mũi tên Vàng GAR

Chi tiết trận đấu

AmaZulu AMA

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Lamontville Mũi tên Vàng trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng, ít nhất một đội đã không ghi bàn

5 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng AmaZulu trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không
Lamontville Mũi tên Vàng GAR

Chi tiết trận đấu

AmaZulu AMA
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-6

7

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

10

12

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 45'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 20
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lamontville Mũi tên Vàng GAR

Số liệu thống kê H2H

AmaZulu AMA
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 8
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/04/25 08:00
Lamontville Mũi tên Vàng Lamontville Mũi tên Vàng AmaZulu AmaZulu
0 1
TTG 04/01/25 07:30
AmaZulu AmaZulu Lamontville Mũi tên Vàng Lamontville Mũi tên Vàng
0 0
TTG 25/05/24 08:00
AmaZulu AmaZulu Lamontville Mũi tên Vàng Lamontville Mũi tên Vàng
1 3
TTG 12/11/23 07:30
Lamontville Mũi tên Vàng Lamontville Mũi tên Vàng AmaZulu AmaZulu
1 3
TTG 04/11/23 12:00
AmaZulu AmaZulu Lamontville Mũi tên Vàng Lamontville Mũi tên Vàng
3 0

Resultados mais recentes: Lamontville Mũi tên Vàng

Resultados mais recentes: AmaZulu

Lamontville Mũi tên Vàng GAR

Bảng xếp hạng

AmaZulu AMA
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 24 20 1 3 54:13 41 61
2 23 17 1 5 36:17 19 52
3 26 13 6 7 36:27 9 45
4 25 12 8 5 32:17 15 44
5 27 8 10 9 29:29 0 34
6 27 10 4 13 28:33 -5 34
7 26 8 9 9 19:23 -4 33
8 25 8 6 11 21:21 0 30
9 26 8 6 12 24:31 -7 30
10 26 8 6 12 24:37 -13 30
11 26 8 5 13 17:26 -9 29
12 25 8 5 12 17:27 -10 29
13 24 6 8 10 16:24 -8 26
14 24 6 8 10 16:26 -10 26
15 26 6 5 15 13:31 -18 23
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 11 11 0 0 32:3 29 33
2 11 9 0 2 23:7 16 27
3 13 7 2 4 20:15 5 23
4 13 6 4 3 14:9 5 22
5 14 6 4 4 15:11 4 22
6 13 6 3 4 13:9 4 21
7 13 6 3 4 11:9 2 21
8 13 5 5 3 12:9 3 20
9 13 6 2 5 15:15 0 20
10 13 6 2 5 13:14 -1 20
11 13 5 3 5 14:16 -2 18
12 13 5 3 5 9:11 -2 18
13 13 4 5 4 13:12 1 17
14 11 4 3 4 6:9 -3 15
15 13 3 5 5 10:13 -3 14
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 13 9 1 3 22:10 12 28
2 12 8 1 3 13:10 3 25
3 12 7 3 2 20:8 12 24
4 13 6 4 3 16:12 4 22
5 14 4 2 8 13:18 -5 14
6 13 4 1 8 11:25 -14 13
7 13 2 6 5 14:18 -4 12
8 13 3 3 7 10:15 -5 12
9 11 3 3 5 6:13 -7 12
10 13 2 5 6 10:15 -5 11
11 13 2 5 6 5:14 -9 11
12 12 2 3 7 8:12 -4 9
13 12 2 3 7 4:13 -9 9
14 13 2 2 9 6:17 -11 8
15 13 1 2 10 4:20 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Lamontville Golden Arrows và AmaZulu FC là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Lamontville Golden Arrows chơi trên sân nhà, Lamontville Golden Arrows đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi AmaZulu FC thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-16 nghiêng về phía AmaZulu FC.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Lamontville Golden Arrows đã thắng 11 trận, có 6 trận hòa trong khi AmaZulu FC thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-34 nghiêng về phía AmaZulu FC.

Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của Lamontville Golden Arrows) và 1-3 (sân của AmaZulu FC).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Tư 2025, 08:00
Sân vận động:
Princess Magogo Stadium, Durban, Nam Phi
Dung tích:
12000