KVC Westerlo (Nữ) vs Oud-Heverlee Leuven (Nữ) 16/11/2024
Last match KVC Westerlo (Nữ) - Oud-Heverlee Leuven (Nữ) on 22/03/2025
-
16/11/24
06:30
|
Vòng 10
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi KVC Westerlo (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0
6 / 9 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Siêu League, Nữ được chơi với điểm 0: 0
1 / 1 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Oud-Heverlee Leuven (Nữ) được chơi với số điểm 0: 0
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Siêu League, Nữ được chơi với điểm 0: 0
6 - Thắng
0 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 8
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
13
13
Ghi bàn
Thừa nhận
24
6
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.4
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 26
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
- 0
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu






Resultados mais recentes: KVC Westerlo (Nữ)










Resultados mais recentes: Oud-Heverlee Leuven (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 34 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 31 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:6 | 0 | 21 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 20 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 10:6 | 4 | 23 |
|
![]() |
|
2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4:7 | -3 | 16 |
|
![]() |
|
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7:5 | 2 | 11 |
|
![]() |
|
4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:6 | -3 | 9 |
|
![]() |
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:2 | -2 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:3 | 3 | 6 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 |
|
||
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 |
|
![]() |
|
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 |
|
![]() |
|
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 |
|
![]() |
|
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |
|
||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 0 |
|
![]() |