Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Knattspyrnufelag Reykjavíkur vs Stjarnan 06/07/2024

Trận đấu tiếp theo Stjarnan - Knattspyrnufelag Reykjavíkur on 29/05/2025

Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR

Chi tiết trận đấu

Stjarnan STJ
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:0
90 + 6 Andresson A.

Phỏng đoán

1 / 10 of last matches in Besta Deild Knattspyrnufelag Reykjavíkur played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in all competitions Stjarnan played with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in Besta Deild played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)
Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR

Chi tiết trận đấu

Stjarnan STJ
4
Thẻ vàng
10
10 Diêm

1 - Thắng

4 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-6

18

24

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

23

25

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 2.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.5
  • 21.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 19.4'
  • 4.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.8
  • 42
  • Bàn thắng
  • 48

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR

Số liệu thống kê H2H

Stjarnan STJ
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 9
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 20
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/03/25 09:00
Stjarnan Stjarnan Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur
1 3
TTG 06/07/24 09:00
Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Stjarnan Stjarnan
1 1
TTG 16/05/24 14:30
Stjarnan Stjarnan Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur
5 3
TTG 12/04/24 14:15
Stjarnan Stjarnan Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur
1 3
TTG 08/03/24 11:00
Knattspyrnufelag Reykjavíkur Knattspyrnufelag Reykjavíkur Stjarnan Stjarnan
1 1

Resultados mais recentes: Knattspyrnufelag Reykjavíkur

Resultados mais recentes: Stjarnan

Knattspyrnufelag Reykjavíkur KRR

Bảng xếp hạng

Stjarnan STJ
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 56:23 33 49
2 22 15 4 3 53:28 25 49
3 22 11 5 6 53:33 20 38
4 22 10 4 8 41:31 10 34
5 22 10 4 8 40:35 5 34
6 22 9 6 7 39:38 1 33
7 22 7 6 9 31:32 -1 27
8 22 7 6 9 32:38 -6 27
9 22 5 6 11 35:46 -11 21
10 22 6 2 14 26:56 -30 20
11 22 4 6 12 22:43 -21 18
12 22 4 5 13 26:51 -25 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 19 5 3 63:31 32 62
2 27 18 5 4 68:33 35 59
3 27 12 8 7 66:42 24 44
4 27 12 6 9 51:43 8 42
5 27 11 4 12 49:47 2 37
6 27 9 7 11 43:50 -7 34
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 10 7 10 44:48 -4 37
2 27 9 7 11 56:49 7 34
3 27 8 6 13 38:49 -11 30
4 27 6 7 14 32:53 -21 25
5 27 7 4 16 34:71 -37 25
6 27 5 6 16 32:60 -28 21
  • Conference League Qualification
  • Relegation
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 30:13 17 26
2 11 8 2 1 29:13 16 26
3 11 7 3 1 31:12 19 24
4 11 7 2 2 23:13 10 23
5 11 7 0 4 26:12 14 21
6 11 5 2 4 18:16 2 17
7 11 4 4 3 20:19 1 16
8 11 4 3 4 18:17 1 15
9 11 4 1 6 14:21 -7 13
10 11 3 3 5 15:21 -6 12
11 11 3 3 5 12:20 -8 12
12 11 2 4 5 18:23 -5 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 10 3 1 35:16 19 33
2 14 9 3 2 35:18 17 30
3 13 9 2 2 29:15 14 29
4 14 8 4 2 41:18 23 28
5 13 8 0 5 33:17 16 24
6 13 4 5 4 21:21 0 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 6 2 6 23:24 -1 20
2 14 5 4 5 23:25 -2 19
3 14 4 5 5 34:26 8 17
4 13 5 2 6 18:24 -6 17
5 13 4 3 6 15:24 -9 15
6 13 3 3 7 16:25 -9 12
# Tập đoàn Besta deild TC T V Đ BT KD K
1 11 7 2 2 26:10 16 23
2 11 7 2 2 24:15 9 23
3 11 5 2 4 19:19 0 17
4 11 4 2 5 22:21 1 14
5 11 3 4 4 15:19 -4 13
6 11 3 3 5 14:21 -7 12
7 11 3 2 6 17:22 -5 11
8 11 3 2 6 17:23 -6 11
9 11 2 4 5 13:16 -3 10
10 11 2 1 8 12:35 -23 7
11 11 1 3 7 10:23 -13 6
12 11 1 2 8 11:30 -19 5
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 9 2 2 33:15 18 29
2 13 9 2 2 28:15 13 29
3 14 5 2 7 22:29 -7 17
4 13 4 4 5 25:24 1 16
5 14 3 4 7 22:28 -6 13
6 14 3 4 7 16:30 -14 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 5 3 5 21:23 -2 18
2 13 5 2 6 22:23 -1 17
3 13 2 4 7 15:25 -10 10
4 14 2 4 8 17:29 -12 10
5 14 2 3 9 16:35 -19 9
6 14 2 2 10 16:47 -31 8

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KR Reykjavík và Stjarnan Gardabaer khi KR Reykjavík chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KR Reykjavík và Stjarnan Gardabaer là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi KR Reykjavík chơi trên sân nhà, KR Reykjavík đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Stjarnan Gardabaer thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-29 nghiêng về phía Stjarnan Gardabaer.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, KR Reykjavík đã thắng 14 trận, có 13 trận hòa trong khi Stjarnan Gardabaer thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-64 nghiêng về phía KR Reykjavík.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Bảy 2024, 09:00
Trọng tài:
Arnason Elias Ingi, Iceland: Iceland