Trepca Mitrovica vs Drenica Skenderaj 07/03/2025
Last match Drenica Skenderaj - Trepca Mitrovica on 14/04/2025
-
07/03/25
07:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 số trận gần nhất Trepca Mitrovica trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải đấu Liga e Pare có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Drenica Skenderaj trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải đấu Liga e Pare có ít hơn 3 bàn thắng
5 - Thắng
4 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
24
8
Ghi bàn
Thừa nhận
18
8
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 28.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 35.8'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 32
- Bàn thắng
- 26
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Trepca Mitrovica










Resultados mais recentes: Drenica Skenderaj










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 15 | 7 | 3 | 41:21 | 20 | 52 | |
2 | 24 | 14 | 5 | 5 | 31:20 | 11 | 47 | |
3 | 25 | 13 | 4 | 8 | 37:23 | 14 | 43 | |
4 | 24 | 11 | 8 | 5 | 33:22 | 11 | 41 | |
5 | 24 | 10 | 7 | 7 | 32:24 | 8 | 37 | |
6 | 24 | 8 | 7 | 9 | 25:29 | -4 | 31 | |
7 | 24 | 7 | 8 | 9 | 37:40 | -3 | 29 | |
8 | 24 | 8 | 3 | 13 | 28:40 | -12 | 27 | |
9 | 24 | 2 | 8 | 14 | 20:41 | -21 | 14 | |
10 | 24 | 2 | 5 | 17 | 22:46 | -24 | 11 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 26:9 | 17 | 32 | |
2 | 13 | 10 | 2 | 1 | 23:10 | 13 | 32 | |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 21:10 | 11 | 26 | |
4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 18:9 | 9 | 22 | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 18:10 | 8 | 22 | |
6 | 12 | 4 | 4 | 4 | 12:14 | -2 | 16 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:14 | 5 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 1 | 6 | 14:20 | -6 | 13 | |
9 | 11 | 1 | 3 | 7 | 13:22 | -9 | 6 | |
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | 7:17 | -10 | 6 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 5 | 5 | 2 | 15:12 | 3 | 20 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 15:13 | 2 | 19 | |
3 | 12 | 5 | 2 | 5 | 16:13 | 3 | 17 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 14:14 | 0 | 15 | |
5 | 12 | 4 | 3 | 5 | 13:15 | -2 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 8:10 | -2 | 15 | |
7 | 13 | 4 | 2 | 7 | 14:20 | -6 | 14 | |
8 | 13 | 3 | 5 | 5 | 18:26 | -8 | 14 | |
9 | 13 | 1 | 5 | 7 | 13:24 | -11 | 8 | |
10 | 13 | 1 | 2 | 10 | 9:24 | -15 | 5 |