Isi Dangkor Senchey FC vs Đời FC 17/05/2025
-
17/05/25
06:00
|
Vòng 10
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
15/03/25
06:00
Đời FC
Isi Dangkor Senchey FC


0
2
TTG
09/11/24
05:00
Isi Dangkor Senchey FC
Đời FC


0
1
TTG
11/08/24
06:00
Đời FC
Isi Dangkor Senchey FC


0
1
Resultados mais recentes: Isi Dangkor Senchey FC
TTG
03/05/25
06:00
Cục Cảnh sát
Isi Dangkor Senchey FC


0
1
TTG
26/04/25
06:00
Isi Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey


3
0
TTG
06/04/25
06:00
Bộ Quốc
Isi Dangkor Senchey FC


2
1
TTG
03/04/25
06:00
Boeung Ket
Isi Dangkor Senchey FC


1
0
TTG
02/04/25
06:00
Boeung Ket
Isi Dangkor Senchey FC


0
0
Resultados mais recentes: Đời FC
TTG
26/04/25
06:00
Đời FC
Cục Cảnh sát


1
3
TTG
19/04/25
06:00
Bộ Quốc
Đời FC


1
0
TTG
05/04/25
03:45
Kirivong Sok Sen Chey
Đời FC


2
0
TTG
15/03/25
06:00
Đời FC
Isi Dangkor Senchey FC


0
2
TTG
02/03/25
05:00
Cục Cảnh sát
Đời FC


1
2
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 24 | 1 | 4 | 88:22 | 66 | 73 | |
2 | 28 | 21 | 3 | 4 | 82:35 | 47 | 66 | |
3 | 28 | 20 | 2 | 6 | 64:27 | 37 | 62 | |
4 | 29 | 13 | 4 | 12 | 40:42 | -2 | 43 | |
5 | 28 | 12 | 4 | 12 | 50:46 | 4 | 40 | |
6 | 28 | 12 | 4 | 12 | 63:44 | 19 | 40 |
- AFC Cup
- Championship round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 12 | 3 | 11 | 43:47 | -4 | 39 | |||
2 | 26 | 9 | 4 | 13 | 38:53 | -15 | 31 |
|
![]() |
|
3 | 27 | 5 | 3 | 19 | 29:78 | -49 | 18 |
|
![]() |
|
4 | 26 | 4 | 4 | 18 | 22:62 | -40 | 16 | |||
5 | 27 | 2 | 2 | 23 | 24:87 | -63 | 8 |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 13 | 0 | 1 | 48:8 | 40 | 39 | |
2 | 14 | 12 | 1 | 1 | 40:14 | 26 | 37 | |
3 | 14 | 12 | 1 | 1 | 33:10 | 23 | 37 | |
4 | 14 | 6 | 3 | 5 | 30:20 | 10 | 21 | |
5 | 15 | 5 | 3 | 7 | 30:25 | 5 | 18 | |
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 21:31 | -10 | 16 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 1 | 3 | 40:14 | 26 | 34 | |
2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 42:21 | 21 | 29 | |
3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 19:11 | 8 | 27 | |
4 | 14 | 8 | 1 | 5 | 31:17 | 14 | 25 | |
5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 20:21 | -1 | 22 | |
6 | 14 | 6 | 1 | 7 | 33:24 | 9 | 19 |