Ishoj vs Thisted 26/04/2025
Last match Thisted - Ishoj on 24/05/2025
-
26/04/25
07:00
|
Vòng 24
-
- 3 : 4
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Ishoj trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn
2 / 2 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Thisted trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
11
14
Ghi bàn
Thừa nhận
9
17
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 35.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 25
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Ishoj










Resultados mais recentes: Thisted










# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 2 | 6 | 38:17 | 21 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 3 | 6 | 33:23 | 10 | 42 | |
3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 40 | |
4 | 22 | 9 | 5 | 8 | 26:25 | 1 | 32 | |
5 | 22 | 9 | 5 | 8 | 23:26 | -3 | 32 | |
6 | 22 | 8 | 7 | 7 | 33:28 | 5 | 31 | |
7 | 22 | 8 | 6 | 8 | 25:23 | 2 | 30 | |
8 | 22 | 8 | 4 | 10 | 22:27 | -5 | 28 | |
9 | 22 | 7 | 6 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
10 | 22 | 6 | 8 | 8 | 27:29 | -2 | 26 | |
11 | 22 | 5 | 7 | 10 | 19:29 | -10 | 22 | |
12 | 22 | 3 | 3 | 16 | 15:41 | -26 | 12 |
- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 6 | 8 | 55:23 | 32 | 60 | |
2 | 32 | 17 | 8 | 7 | 46:30 | 16 | 59 | |
3 | 32 | 16 | 7 | 9 | 42:37 | 5 | 55 | |
4 | 32 | 14 | 9 | 9 | 55:36 | 19 | 51 | |
5 | 32 | 11 | 8 | 13 | 36:42 | -6 | 41 | |
6 | 32 | 10 | 6 | 16 | 28:48 | -20 | 36 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 11 | 10 | 11 | 44:45 | -1 | 43 | |
2 | 32 | 10 | 11 | 11 | 39:43 | -4 | 41 | |
3 | 32 | 11 | 7 | 14 | 32:44 | -12 | 40 | |
4 | 32 | 9 | 12 | 11 | 49:46 | 3 | 39 | |
5 | 32 | 9 | 10 | 13 | 33:38 | -5 | 37 | |
6 | 32 | 5 | 8 | 19 | 28:55 | -27 | 23 |
- Relegation
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:7 | 15 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 22 | |
3 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:14 | 2 | 19 | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 18:11 | 7 | 18 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:8 | 6 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:16 | -3 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13:11 | 2 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 15 | |
9 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:15 | -4 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:14 | 1 | 13 | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:14 | -3 | 10 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:17 | -7 | 9 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 32:12 | 20 | 33 | |
2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 24:15 | 9 | 32 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 33:15 | 18 | 28 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 21:14 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17:16 | 1 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 2 | 9 | 15:26 | -11 | 17 |
# | Tập đoàn 2. Division | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 3 | 2 | 19:9 | 10 | 21 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16:13 | 3 | 20 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:15 | -2 | 17 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 16:10 | 6 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 12:12 | 0 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 10:10 | 0 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 11:12 | -1 | 14 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 12:17 | -5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:15 | -3 | 13 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:17 | -9 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 0 | 10 | 5:24 | -19 | 3 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:11 | 12 | 27 | |
2 | 16 | 7 | 6 | 3 | 22:15 | 7 | 27 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 21:23 | -2 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 22:21 | 1 | 23 | |
5 | 16 | 6 | 3 | 7 | 19:26 | -7 | 21 | |
6 | 16 | 5 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 19 |
Sự kiện trận đấu
Thisted FC đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.
Thành tích sân khách của Thisted FC mùa giải này là: 1-4-6.
Essam Salamoun là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Ishoj IF với 4 bàn. Christian Horby đã ghi 4 bàn cho Thisted FC.
Ishoj IF wins 1st half in 28% of their matches, Thisted FC in 33% of their matches.