Iraq vs Anh U21 28/05/2023
-
28/05/23
14:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
45 + 5
Mahdi Al Saedi S.
45 + 6
Delap L.
Hiệp 2
0:0
90 + 11
Shnaa Al Hasani M.
Ngoài:
Amyn Y.
Phỏng đoán
43
%
Sở hữu bóng
57
%
4 (2)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (4)
8
Tổng số mũi chích ngừa
9
2
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
4
6
Fouls
9
1
Thẻ vàng
0
12
Đá phạt
7
3
Đá phạt góc
6
1
Ngoại vi
3
28
Ném biên
20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
7
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 2
- 1
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
28/05/23
14:00
Iraq
Anh U21


0
0
TTG
23/06/13
14:00
Anh U21
Iraq


2
2
Resultados mais recentes: Iraq
TTG
22/02/25
06:30
Australia U20
Iraq


3
2
TTG
19/02/25
02:00
Iraq
Jordan


0
0
TTG
16/02/25
06:30
Saudi Arabia U20
Iraq


0
1
TTG
13/02/25
02:00
Iraq
Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Triều Tiêu


1
1
TTG
18/11/24
05:00
Uzbekistan
Iraq


1
1
Resultados mais recentes: Anh U21
TTG
24/03/25
15:45
Anh U21
Bồ Đào Nha U21


4
2
Đã hủ
24/03/25
13:00
Anh U21
Thụy Sĩ U20


TTG
24/03/25
13:00
Anh U21
Thụy Sĩ U21


2
2
TTG
21/03/25
16:00
Pháp U21
Anh U21


5
3
TTG
21/03/25
12:00
Bồ Đào Nha U20
Anh U21


1
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:7 | -4 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | ||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:2 | 9 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:4 | 1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:16 | -16 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 7 | ||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 | ||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10:3 | 7 | 6 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
||
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 |
|
||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:11 | -10 | 0 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 | |||
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 |
|
||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:2 | 1 | 3 |
|
![]() |
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:7 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:5 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:7 | -3 | 1 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Anh đã bất bại 9 trận gần đây nhất.
Anh đã ghi ít nhất một bàn trong 9 trận liên tiếp.
Iraq wins 1st half in 37% of their matches, Anh in 87% of their matches.
Iraq wins 37% of halftimes, Anh wins 87%.