Hibernian (Nữ) vs Partick Thistle LFC (Nữ 24/11/2024
-
24/11/24
08:00
|
Vòng 14
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 of last matches in all competitions Hibernian (Nữ) played with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Nữ played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in all competitions Partick Thistle LFC (Nữ played with a score of %zero_zero%
7 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng, Nữ played with a score of %zero_zero%
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
35
12
Ghi bàn
Thừa nhận
16
17
- 3.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 19.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.6'
- 4.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 47
- Bàn thắng
- 33
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 6
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hibernian (Nữ)










Resultados mais recentes: Partick Thistle LFC (Nữ










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 23 | 5 | 3 | 89:21 | 68 | 74 | |
2 | 31 | 22 | 5 | 4 | 139:26 | 113 | 71 | |
3 | 31 | 22 | 5 | 4 | 105:18 | 87 | 71 | |
4 | 31 | 18 | 5 | 8 | 91:30 | 61 | 59 | |
5 | 31 | 18 | 5 | 8 | 91:30 | 61 | 59 | |
6 | 31 | 10 | 2 | 19 | 52:80 | -28 | 32 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 1 | 2 | 60:8 | 52 | 37 | |
2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 51:15 | 36 | 36 | |
3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 47:11 | 36 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 4 | 2 | 63:14 | 49 | 31 | |
5 | 16 | 9 | 3 | 4 | 46:14 | 32 | 30 | |
6 | 16 | 5 | 1 | 10 | 22:42 | -20 | 16 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 1 | 2 | 76:12 | 64 | 40 | |
2 | 15 | 12 | 2 | 1 | 38:6 | 32 | 38 | |
3 | 16 | 10 | 4 | 2 | 45:10 | 35 | 34 | |
4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 45:16 | 29 | 29 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 44:19 | 25 | 27 | |
6 | 15 | 5 | 1 | 9 | 30:38 | -8 | 16 |