Đô thị Băng Heilongjiang vs Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu 16/03/2025
Last match Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu - Đô thị Băng Heilongjiang on 13/07/2025
-
16/03/25
03:00
|
Vòng 1
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 of last matches Đô thị Băng Heilongjiang in all competitions had less than %2% goals
9 / 10 of last matches in Giải hạng nhất Trung Quốc had less than %2% goals
5 / 6 of the last matches between the teams were less than %2% goals
8 / 10 of last matches Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu in all competitions had less than %2% goals
8 / 10 of last matches in Giải hạng nhất Trung Quốc had less than %2% goals
1 - Thắng
3 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
3
13
Ghi bàn
Thừa nhận
11
7
- 0.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 56.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 50'
- 1.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.8
- 16
- Bàn thắng
- 18
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
21
-
14
-
14
-
12
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 6
- 10
- Thẻ vàng
- 4
- 2
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Đô thị Băng Heilongjiang










Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Shijiazhuang Gongfu










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 14 | 5 | 1 | 46:20 | 26 | 47 | |
2 | 20 | 13 | 4 | 3 | 42:23 | 19 | 43 | |
3 | 20 | 9 | 6 | 5 | 22:18 | 4 | 33 | |
4 | 18 | 9 | 4 | 5 | 30:23 | 7 | 31 | |
5 | 19 | 8 | 6 | 5 | 27:22 | 5 | 30 | |
6 | 19 | 8 | 6 | 5 | 28:22 | 6 | 30 | |
7 | 18 | 6 | 8 | 4 | 24:22 | 2 | 26 | |
8 | 20 | 7 | 5 | 8 | 24:23 | 1 | 26 | |
9 | 20 | 6 | 7 | 7 | 27:29 | -2 | 25 | |
10 | 19 | 7 | 4 | 8 | 19:25 | -6 | 25 | |
11 | 19 | 6 | 5 | 8 | 27:31 | -4 | 23 | |
12 | 19 | 5 | 7 | 7 | 18:21 | -3 | 22 | |
13 | 20 | 6 | 2 | 12 | 29:41 | -12 | 20 | |
14 | 19 | 4 | 6 | 9 | 17:28 | -11 | 18 | |
15 | 19 | 2 | 5 | 12 | 12:29 | -17 | 11 | |
16 | 19 | 1 | 6 | 12 | 11:26 | -15 | 9 |
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 17:5 | 12 | 28 | |
2 | 10 | 8 | 2 | 0 | 25:9 | 16 | 26 | |
3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 15:8 | 7 | 21 | |
4 | 10 | 6 | 3 | 1 | 14:8 | 6 | 21 | |
5 | 10 | 5 | 2 | 3 | 15:11 | 4 | 17 | |
6 | 9 | 5 | 1 | 3 | 16:15 | 1 | 16 | |
7 | 9 | 5 | 1 | 3 | 18:14 | 4 | 16 | |
8 | 9 | 4 | 4 | 1 | 16:11 | 5 | 16 | |
9 | 10 | 4 | 4 | 2 | 15:10 | 5 | 16 | |
10 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:12 | 2 | 14 | |
11 | 10 | 3 | 4 | 3 | 14:14 | 0 | 13 | |
12 | 9 | 3 | 2 | 4 | 13:11 | 2 | 11 | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | 10:14 | -4 | 11 | |
14 | 9 | 2 | 4 | 3 | 6:9 | -3 | 10 | |
15 | 10 | 2 | 2 | 6 | 7:16 | -9 | 8 | |
16 | 9 | 0 | 3 | 6 | 6:15 | -9 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 27:15 | 12 | 22 | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 21:11 | 10 | 21 | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:11 | 5 | 17 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:12 | -1 | 15 | |
5 | 9 | 4 | 2 | 3 | 13:12 | 1 | 14 | |
6 | 10 | 3 | 3 | 4 | 13:15 | -2 | 12 | |
7 | 10 | 3 | 3 | 4 | 12:12 | 0 | 12 | |
8 | 9 | 2 | 4 | 3 | 8:11 | -3 | 10 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 13:14 | -1 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 2 | 5 | 4:14 | -10 | 8 | |
11 | 10 | 1 | 4 | 5 | 11:16 | -5 | 7 | |
12 | 9 | 2 | 1 | 6 | 7:14 | -7 | 7 | |
13 | 10 | 1 | 3 | 6 | 5:11 | -6 | 6 | |
14 | 9 | 0 | 5 | 4 | 5:13 | -8 | 5 | |
15 | 11 | 1 | 1 | 9 | 11:27 | -16 | 4 | |
16 | 9 | 0 | 3 | 6 | 5:13 | -8 | 3 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Heilongjiang Ice City FC và Shijiazhuang Kungfu FC là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 6 lần gặp nhau gần đây, Heilongjiang Ice City FC đã thắng 0 trận, có 1 trận hòa trong khi Shijiazhuang Kungfu FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 8-3 nghiêng về phía Shijiazhuang Kungfu FC.
Mùa trước Shijiazhuang Kungfu FC thắng cả hai trận gặp Heilongjiang Ice City FC (1-0 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)
Shijiazhuang Kungfu FC đã thắng 4 trận liên tiếp.