Hapoel Tel Aviv (Nữ) vs Hapoel Beer Sheva (Nữ) 10/10/2024
Trận đấu tiếp theo Hapoel Tel Aviv (Nữ) - Hapoel Beer Sheva (Nữ) on 15/05/2025
-
10/10/24
13:30
|
Vòng 4
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 7 of last matches Hapoel Tel Aviv (Nữ) in all competitions had less than %3% goals
4 / 4 of last matches in Giải Al, Nữ had less than %3% goals
3 / 5 of last matches Hapoel Beer Sheva (Nữ) in all competitions had less than %3% goals
1 / 3 of last matches in Giải Al, Nữ had less than %3% goals
0 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
6
18
Ghi bàn
Thừa nhận
9
20
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 2.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 4
- 27'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 15.7'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.8
- 24
- Bàn thắng
- 29
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Hapoel Tel Aviv (Nữ)










Resultados mais recentes: Hapoel Beer Sheva (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 4 | 4 | 65:33 | 32 | 58 | |
2 | 26 | 15 | 5 | 6 | 52:30 | 22 | 50 | |
3 | 25 | 12 | 4 | 9 | 45:45 | 0 | 40 | |
4 | 25 | 10 | 5 | 10 | 44:34 | 10 | 35 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 11 | 6 | 7 | 37:31 | 6 | 39 |
|
![]() |
|
2 | 25 | 9 | 6 | 10 | 35:34 | 1 | 33 |
|
![]() |
|
3 | 25 | 4 | 4 | 17 | 33:61 | -28 | 16 |
|
![]() |
|
4 | 24 | 2 | 4 | 18 | 31:74 | -43 | 10 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 24:13 | 11 | 22 | |
3 | 12 | 6 | 1 | 5 | 22:16 | 6 | 19 | |
4 | 13 | 5 | 3 | 5 | 18:23 | -5 | 18 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 34:16 | 18 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 27:22 | 5 | 22 | |
4 | 13 | 4 | 4 | 5 | 22:18 | 4 | 16 |