Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Netanya 13/01/2024

Trận đấu tiếp theo Hapoel Petah Tikva - Maccabi Netanya on 29/07/2025

Hapoel Petah Tikva PET

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Hapoel Petah Tikva trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Netanya trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.05
Hapoel Petah Tikva PET

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
0
Thẻ đỏ
2
2
Thẻ vàng
1
0
Đá phạt góc
9
10 Diêm

1 - Thắng

4 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-7

7

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

14

12

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 21
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Petah Tikva PET

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Netanya MNE
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 19/05/24 13:00
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 3
TTG 13/01/24 11:00
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 0
TTG 17/09/23 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
4 1
TTG 16/12/21 13:00
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva Maccabi Netanya Maccabi Netanya
0 1
TTG 08/05/17 12:00
Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva Maccabi Netanya Maccabi Netanya
1 1

Resultados mais recentes: Hapoel Petah Tikva

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Hapoel Petah Tikva PET

Bảng xếp hạng

Maccabi Netanya MNE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Petah Tikva FC và Maccabi Netanya FC khi Hapoel Petah Tikva FC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Petah Tikva FC chơi trên sân nhà, Hapoel Petah Tikva FC đã thắng 2 trận, có 5 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-9 nghiêng về phía Hapoel Petah Tikva FC.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Petah Tikva FC đã thắng 3 trận, có 8 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-22 nghiêng về phía Maccabi Netanya FC.

Trận thắng gần đây nhất của Hapoel Petah Tikva FC trước Maccabi Netanya FC trên sân nhà là ở năm 2012.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Một 2024, 11:00