Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Ironi Kiryat Shmona vs Maccabi Tel Aviv 09/02/2025

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Phỏng đoán

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Hapoel Ironi Kiryat Shmona không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng không vẽ

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Maccabi Tel Aviv không vẽ

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Tel Aviv MTA
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-12

8

20

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

22

13

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.4'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.5
  • 28
  • Bàn thắng
  • 35

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 09/02/25 13:15
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 2
TTG 02/11/24 11:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
0 1
TTG 31/12/22 12:30
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 1
TTG 03/09/22 11:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
3 1
TTG 05/02/22 10:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
1 0

Resultados mais recentes: Hapoel Ironi Kiryat Shmona

Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

Hapoel Ironi Kiryat Shmona IKS

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 33 22 7 4 65:26 39 71
2 33 21 8 4 72:35 37 71
3 33 17 8 8 64:45 19 58
4 33 15 8 10 57:47 10 53
5 33 14 6 13 49:44 5 48
6 33 13 5 15 47:48 -1 44
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 6 2 52:18 34 58
Maccabi Haifa
2 26 17 6 3 56:27 29 57
Maccabi Netanya
3 26 14 6 6 54:32 22 47
4 26 13 7 6 48:34 14 46
Hapoel Haifa
5 26 12 5 9 39:31 8 41
6 26 11 4 11 39:37 2 37
Maccabi Tel Aviv
7 26 10 4 12 28:38 -10 34
8 26 9 4 13 27:35 -8 31
9 26 7 9 10 32:35 -3 30
10 26 6 9 11 20:36 -16 27
11 26 6 6 14 22:44 -22 24
12 26 6 6 14 19:37 -18 23
13 26 5 7 14 35:48 -13 22
14 26 3 11 12 23:42 -19 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 43:40 3 41
2 32 11 5 16 35:43 -8 38
3 32 11 4 17 30:48 -18 37
4 32 10 7 15 26:43 -17 36
5 32 8 10 14 28:45 -17 34
6 32 7 11 14 44:53 -9 32
7 32 8 8 16 31:50 -19 32
8 32 5 12 15 29:53 -24 27
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 4 1 38:15 23 36
2 17 10 5 2 35:15 20 35
3 17 8 5 4 27:20 7 29
4 17 8 3 6 31:29 2 27
5 16 8 1 7 30:27 3 25
6 16 7 3 6 25:20 5 24
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 4 0 32:11 21 30
Maccabi Haifa
2 13 8 3 2 26:12 14 27
Beitar Jerusalem
3 13 7 5 1 23:13 10 26
Hapoel Be'er Sheva
4 13 8 1 4 28:20 8 25
5 13 7 2 4 26:18 8 23
6 13 6 2 5 21:16 5 20
Maccabi Tel Aviv
7 13 6 2 5 15:16 -1 20
8 13 5 4 4 19:14 5 19
9 13 5 4 4 15:15 0 19
10 13 4 3 6 9:16 -7 15
11 13 4 2 7 13:20 -7 14
12 13 2 5 6 11:18 -7 11
13 13 2 4 7 12:21 -9 10
14 13 1 4 8 10:24 -14 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 5 4 28:16 12 29
2 16 6 5 5 19:19 0 23
3 17 7 2 8 17:23 -6 23
4 15 5 4 6 11:17 -6 19
5 17 5 3 9 17:26 -9 18
6 16 3 6 7 17:22 -5 15
7 15 3 5 7 17:23 -6 14
8 15 2 4 9 11:25 -14 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 37:20 17 36
2 17 11 3 3 27:11 16 36
3 16 9 5 2 33:16 17 32
4 16 7 3 6 30:27 3 24
5 17 6 5 6 19:17 2 23
6 17 6 2 9 22:28 -6 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 30:15 15 30
Maccabi Netanya
2 13 9 2 2 20:7 13 29
Beitar Jerusalem
3 13 7 4 2 28:14 14 25
4 13 6 2 5 25:21 4 20
Hapoel Haifa
5 13 5 2 6 14:15 -1 17
6 13 5 2 6 18:21 -3 17
Hapoel Haifa
7 13 4 4 5 11:11 0 16
8 13 4 2 7 13:22 -9 14
9 13 2 7 4 13:18 -5 13
10 13 4 1 8 11:26 -15 13
11 13 3 3 7 23:27 -4 12
12 13 2 5 6 13:21 -8 11
13 13 2 3 8 10:21 -11 8
14 13 1 5 7 5:21 -16 8
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 6 2 7 18:17 1 20
2 17 4 6 7 27:30 -3 18
3 17 3 8 6 18:28 -10 17
4 17 5 3 9 15:26 -11 17
5 16 5 2 9 14:28 -14 17
6 15 4 2 9 13:25 -12 14
7 15 2 6 7 15:24 -9 12
8 16 2 5 9 9:26 -17 11

Sự kiện trận đấu

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC chơi trên sân nhà, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-27 nghiêng về phía Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC đã thắng 11 trận, có 12 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 87-52 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Bạn có biết rằng Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Bạn có biết rằng Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC ghi 5% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60? Đây là tỉ lệ thấp nhất của cả giải đấu.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Hai 2025, 13:15