Ironi Sportadera vs Bnei Sakhnin 30/11/2024
Last match Ironi Sportadera - Bnei Sakhnin on 07/04/2025
-
30/11/24
10:00
|
Vòng 11
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
0 - Thắng
5 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
8
19
Ghi bàn
Thừa nhận
10
15
- 0.8
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 27
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
17
-
15
-
14
-
13
-
13
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 1
- 7
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Ironi Sportadera










Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 22 | 7 | 4 | 65:26 | 39 | 71 | |
2 | 33 | 21 | 8 | 4 | 72:35 | 37 | 71 | |
3 | 33 | 17 | 8 | 8 | 64:45 | 19 | 58 | |
4 | 33 | 15 | 8 | 10 | 57:47 | 10 | 53 | |
5 | 33 | 14 | 6 | 13 | 49:44 | 5 | 48 | |
6 | 33 | 13 | 5 | 15 | 47:48 | -1 | 44 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 10 | 11 | 11 | 43:40 | 3 | 41 | |
2 | 32 | 11 | 5 | 16 | 35:43 | -8 | 38 | |
3 | 32 | 11 | 4 | 17 | 30:48 | -18 | 37 | |
4 | 32 | 10 | 7 | 15 | 26:43 | -17 | 36 | |
5 | 32 | 8 | 10 | 14 | 28:45 | -17 | 34 | |
6 | 32 | 7 | 11 | 14 | 44:53 | -9 | 32 | |
7 | 32 | 8 | 8 | 16 | 31:50 | -19 | 32 | |
8 | 32 | 5 | 12 | 15 | 29:53 | -24 | 27 |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 38:15 | 23 | 36 | |
2 | 17 | 10 | 5 | 2 | 35:15 | 20 | 35 | |
3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 27:20 | 7 | 29 | |
4 | 17 | 8 | 3 | 6 | 31:29 | 2 | 27 | |
5 | 16 | 8 | 1 | 7 | 30:27 | 3 | 25 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 25:20 | 5 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 8 | 5 | 4 | 28:16 | 12 | 29 | |
2 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:19 | 0 | 23 | |
3 | 17 | 7 | 2 | 8 | 17:23 | -6 | 23 | |
4 | 15 | 5 | 4 | 6 | 11:17 | -6 | 19 | |
5 | 17 | 5 | 3 | 9 | 17:26 | -9 | 18 | |
6 | 16 | 3 | 6 | 7 | 17:22 | -5 | 15 | |
7 | 15 | 3 | 5 | 7 | 17:23 | -6 | 14 | |
8 | 15 | 2 | 4 | 9 | 11:25 | -14 | 10 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 37:20 | 17 | 36 | |
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 27:11 | 16 | 36 | |
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 33:16 | 17 | 32 | |
4 | 16 | 7 | 3 | 6 | 30:27 | 3 | 24 | |
5 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:17 | 2 | 23 | |
6 | 17 | 6 | 2 | 9 | 22:28 | -6 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 6 | 2 | 7 | 18:17 | 1 | 20 | |
2 | 17 | 4 | 6 | 7 | 27:30 | -3 | 18 | |
3 | 17 | 3 | 8 | 6 | 18:28 | -10 | 17 | |
4 | 17 | 5 | 3 | 9 | 15:26 | -11 | 17 | |
5 | 16 | 5 | 2 | 9 | 14:28 | -14 | 17 | |
6 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13:25 | -12 | 14 | |
7 | 15 | 2 | 6 | 7 | 15:24 | -9 | 12 | |
8 | 16 | 2 | 5 | 9 | 9:26 | -17 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Hapoel Hadera FC và Bnei Sakhnin FC là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Hapoel Hadera FC chơi trên sân nhà, Hapoel Hadera FC đã thắng 6 trận, có 0 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-7 nghiêng về phía Hapoel Hadera FC.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây, Hapoel Hadera FC đã thắng 12 trận, có 1 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 30-18 nghiêng về phía Hapoel Hadera FC.
Mùa trước Hapoel Hadera FC thắng cả hai trận gặp Bnei Sakhnin FC (1-0 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)