Hapoel Beer Sheva (Nữ) vs Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ) 13/03/2025
-
13/03/25
13:00
|
Vòng 19
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:2
Phỏng đoán
10
Diêm
2 - Thắng
1 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
-11
15
26
Ghi bàn
Thừa nhận
+5
23
18
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 2.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 22.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.7'
- 4.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.1
- 41
- Bàn thắng
- 41
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 12
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
13/03/25
13:00
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


3
2
TTG
12/03/25
19:00
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


0
0
TTG
09/01/25
13:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Beer Sheva (Nữ)


2
1
TTG
14/10/24
12:00
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


0
2
TTG
23/03/23
13:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Beer Sheva (Nữ)


6
1
Resultados mais recentes: Hapoel Beer Sheva (Nữ)
TTG
15/05/25
13:30
Hapoel Tel Aviv (Nữ)
Hapoel Beer Sheva (Nữ)


2
0
HL
11/05/25
12:00
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
Hapoel Petah Tikva (Nữ)


HL
08/05/25
13:00
Hapoel Beer Sheva (Nữ)
Hapoel Petah Tikva (Nữ)


TTG
06/05/25
10:00
Hapoel Jerusalem (Nữ)
Hapoel Beer Sheva (Nữ)


1
0
TTG
28/04/25
13:30
ASA Tel Aviv (Nữ)
Hapoel Beer Sheva (Nữ)


5
0
Resultados mais recentes: Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
TTG
15/05/25
12:20
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)


2
1
TTG
12/05/25
12:00
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Hapoel Jerusalem (Nữ)


0
1
TTG
28/04/25
09:50
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)
Kiryat Gat (Nữ)


2
1
TTG
21/04/25
12:30
Hapoel Nir Ramat Hasharon (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


3
1
TTG
17/04/25
11:15
Hapoel Jerusalem (Nữ)
Maccabi Kishronot Hadera (Phụ nữ)


1
2
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 4 | 4 | 65:33 | 32 | 58 | |
2 | 26 | 15 | 5 | 6 | 52:30 | 22 | 50 | |
3 | 26 | 13 | 4 | 9 | 47:46 | 1 | 43 | |
4 | 26 | 10 | 5 | 11 | 45:36 | 9 | 35 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 11 | 7 | 7 | 37:31 | 6 | 40 |
|
![]() |
|
2 | 26 | 9 | 7 | 10 | 35:34 | 1 | 34 |
|
![]() |
|
3 | 26 | 5 | 4 | 17 | 35:61 | -26 | 19 |
|
![]() |
|
4 | 25 | 2 | 4 | 19 | 31:76 | -45 | 10 |
|
![]() |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 3 | 2 | 31:17 | 14 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 24:13 | 11 | 22 | |
3 | 14 | 6 | 3 | 5 | 20:24 | -4 | 21 | |
4 | 12 | 6 | 1 | 5 | 22:16 | 6 | 19 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 1 | 2 | 34:16 | 18 | 31 | |
2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 28:17 | 11 | 28 | |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 27:22 | 5 | 22 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:20 | 3 | 16 |