Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hannover 96 vs Borussia Dortmund 01/09/2018

Last match Hannover 96 - Borussia Dortmund on 19/10/2022

Hannover 96 H96

Chi tiết trận đấu

Borussia Dortmund BVB
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hannover 96 H96

Số liệu thống kê H2H

Borussia Dortmund BVB
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 8
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/10/22 11:00
Hannover 96 Hannover 96 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
0 2
TTG 26/01/19 08:30
Borussia Dortmund Borussia Dortmund Hannover 96 Hannover 96
5 1
TTG 01/09/18 08:30
Hannover 96 Hannover 96 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
0 0
TTG 31/08/18 13:30
Hannover 96 Hannover 96 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
0 0
TTG 18/03/18 07:30
Borussia Dortmund Borussia Dortmund Hannover 96 Hannover 96
1 0

Resultados mais recentes: Hannover 96

Resultados mais recentes: Borussia Dortmund

Hannover 96 H96

Bảng xếp hạng

Borussia Dortmund BVB
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 24 7 2 95:32 63 79
2 33 19 11 3 70:41 29 68
1. FSV Mainz 05
3 33 16 9 8 65:45 20 57
Freiburg
4 33 16 7 10 48:50 -2 55
5 33 16 6 11 68:51 17 54
Holstein
6 33 14 9 10 53:41 12 51
7 33 13 12 8 51:45 6 51
8 33 13 9 11 50:56 -6 48
9 33 13 8 12 61:51 10 47
RasenBallsport Leipzig
10 33 13 6 14 55:56 -1 45
11 33 11 10 12 34:49 -15 43
Union Berlin
12 33 10 10 13 55:54 1 40
13 33 9 10 14 33:50 -17 37
14 33 8 8 17 28:39 -11 32
VfL Bochum
15 33 7 11 15 46:64 -18 32
16 33 8 5 20 36:60 -24 29
17 33 6 7 20 49:77 -28 25
18 33 5 7 21 31:67 -36 22
  • Champions League
  • UEFA Europa League
  • Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 14 2 1 53:16 37 44
2 17 10 4 3 41:22 19 34
3 17 10 4 3 36:22 14 34
4 16 10 3 3 41:19 22 33
Holstein
5 16 8 6 2 31:20 11 30
6 16 9 3 4 31:23 8 30
7 16 6 7 3 22:16 6 25
8 16 7 3 6 29:25 4 24
9 17 7 2 8 35:27 8 23
10 16 6 5 5 17:18 -1 23
Union Berlin
11 17 5 6 6 21:26 -5 21
12 17 5 6 6 18:23 -5 21
13 16 4 5 7 25:32 -7 17
14 17 3 7 7 27:30 -3 16
15 16 3 5 8 10:17 -7 14
VfL Bochum
16 17 4 2 11 24:41 -17 14
17 17 3 4 10 16:33 -17 13
18 16 3 2 11 12:29 -17 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 5 1 42:16 26 35
2 16 9 7 0 34:19 15 34
1. FSV Mainz 05
3 16 8 3 5 29:30 -1 27
4 17 8 2 7 31:25 6 26
5 17 7 4 6 17:27 -10 25
6 16 7 3 6 28:24 4 24
7 16 6 6 4 26:24 2 24
RasenBallsport Leipzig
8 16 6 5 5 24:23 1 23
Freiburg
9 17 6 3 8 27:32 -5 21
10 17 6 3 8 26:31 -5 21
11 17 5 6 6 20:25 -5 21
12 17 5 5 7 17:31 -14 20
13 17 5 3 9 18:22 -4 18
14 17 5 3 9 24:31 -7 18
15 16 4 4 8 15:27 -12 16
16 17 3 6 8 21:32 -11 15
17 16 2 5 9 25:36 -11 11
18 16 2 3 11 15:34 -19 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Chín 2018, 08:30