Glenorchy Hiệp Sĩ vs Launceston United SC 10/05/2025
Trận đấu tiếp theo Glenorchy Hiệp Sĩ - Launceston United SC on 19/07/2025
-
10/05/25
02:45
|
Vòng 7
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 of last matches Glenorchy Hiệp Sĩ in all competitions scored at least %1% goal
9 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Bang Tasmania scored at least %1% goal
6 / 6 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
7 / 10 of last matches Launceston United SC in all competitions scored at least %1% goal
7 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Bang Tasmania scored at least %1% goal
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
29
18
Ghi bàn
Thừa nhận
12
41
- 2.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 4.1
- 19.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 17'
- 4.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.3
- 47
- Bàn thắng
- 53
Biểu mẫu hiện hành
- 28
- Ghi bàn
- 2
- 2
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Glenorchy Hiệp Sĩ










Resultados mais recentes: Launceston United SC










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 36:10 | 26 | 20 | |
2 | 8 | 6 | 1 | 1 | 28:7 | 21 | 19 | |
3 | 8 | 6 | 0 | 2 | 27:14 | 13 | 18 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 18:7 | 11 | 16 | |
5 | 8 | 4 | 0 | 4 | 15:19 | -4 | 12 | |
6 | 8 | 1 | 1 | 6 | 9:22 | -13 | 4 | |
7 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10:38 | -28 | 4 | |
8 | 8 | 0 | 0 | 8 | 2:28 | -26 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 15:3 | 12 | 12 | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13:12 | 1 | 9 | |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 16:4 | 12 | 7 | |
4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 7 | |
5 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6:11 | -5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5:9 | -4 | 3 | |
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 6:19 | -13 | 1 | |
8 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:14 | -13 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 20:6 | 14 | 13 | |
2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14:2 | 12 | 9 | |
3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:3 | 8 | 9 | |
4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 13:4 | 9 | 7 | |
5 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9:8 | 1 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4:19 | -15 | 3 | |
7 | 4 | 0 | 1 | 3 | 4:13 | -9 | 1 | |
8 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:14 | -13 | 0 |