Đức (Nữ) vs Đan Mạch (Nữ) 30/07/2017
Trận đấu tiếp theo Đức (Nữ) - Đan Mạch (Nữ) on 08/07/2025
-
30/07/17
06:00
|
Tứ kết
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
58
%
Sở hữu bóng
42
%
9 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (5)
17
Tổng số mũi chích ngừa
12
3
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
8
4
Fouls
8
10
Đá phạt
6
5
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
2
25
Ném biên
26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 4
- 6
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
01/12/23
14:30
Đức (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


3
0
TTG
22/09/23
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Đức (Nữ)


2
0
TTG
08/07/22
15:00
Đức (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


4
0
TTG
30/07/17
06:00
Đức (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


1
2
TTG
29/07/17
14:45
Đức (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


0
0
Resultados mais recentes: Đức (Nữ)
TTG
04/07/25
15:00
Đức (Nữ)
Ba Lan (Nữ)


2
0
TTG
03/06/25
14:30
Áo (Nữ)
Đức (Nữ)


0
6
TTG
30/05/25
14:30
Đức (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


4
0
TTG
08/04/25
11:45
Đức (Nữ)
Scotland (Nữ)


6
1
TTG
04/04/25
14:35
Scotland (Nữ)
Đức (Nữ)


0
4
Resultados mais recentes: Đan Mạch (Nữ)
TTG
04/07/25
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
1
TTG
03/06/25
13:30
Thụy Điển (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


6
1
TTG
30/05/25
13:15
Đan Mạch (Nữ)
Wales (Nữ)


1
0
TTG
08/04/25
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Ý (Nữ)


0
3
TTG
04/04/25
14:15
Wales (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


1
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
- Playoffs