Gamla Upsala (Nữ) vs Hammarby (Nữ) 06/11/2024
-
06/11/24
13:00
|
Vòng loại 3
-
- 0 : 9
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Gamla Upsala (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 1 của trận đấu cuối cùng trong Cúp Thụy Điển Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Hammarby (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
19
10
Ghi bàn
Thừa nhận
24
16
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.4
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.5'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4
- 29
- Bàn thắng
- 40
Biểu mẫu hiện hành
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6:8 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16:3 | 13 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:7 | -5 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:10 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:2 | 8 | 9 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:4 | 1 | 4 | |||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |||
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:8 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
- Playoffs
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:4 | 1 | 4 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11:3 | 8 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:0 | 2 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 6 |
|
![]() |
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |||
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |||
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:5 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn 4 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 | ||
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn 2 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3:5 | -2 | 1 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:9 | -8 | 0 |
# | Tập đoàn 3 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:0 | 4 | 3 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:3 | -1 | 3 | ||
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:4 | -2 | 1 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |