Pháp U21 vs Đan Mạch U21 25/03/2021
Trận đấu tiếp theo Đan Mạch U21 - Pháp U21 on 22/06/2025
-
25/03/21
16:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
60
%
Sở hữu bóng
40
%
2 (2)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
1 (2)
4
Tổng số mũi chích ngừa
3
0
Thủ môn cứu thua
2
13
Fouls
5
2
Thẻ vàng
2
6
Đá phạt
14
1
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
1
20
Ném biên
23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 6
- 2
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
07/09/23
12:30
Pháp U21
Đan Mạch U21


4
1
TTG
25/03/21
16:00
Pháp U21
Đan Mạch U21


0
1
TTG
24/03/19
16:00
Pháp U21
Đan Mạch U21


0
1
TTG
25/05/10
15:00
Pháp U21
Đan Mạch U21


2
3
TTG
19/11/08
12:00
Đan Mạch U21
Pháp U21


0
1
Resultados mais recentes: Pháp U21
TTG
17/06/25
12:00
Pháp U21
Ba Lan U21


4
1
TTG
14/06/25
15:00
Pháp U21
Georgia U21


3
2
TTG
11/06/25
15:00
Bồ Đào Nha U21
Pháp U21


0
0
TTG
04/06/25
12:45
Pháp U21
Uzbekistan U23


2
1
TTG
24/03/25
13:30
Slovakia U21
Pháp U21


0
4
Resultados mais recentes: Đan Mạch U21
TTG
18/06/25
12:00
Đan Mạch U21
Phần Lan U21


2
2
TTG
15/06/25
15:00
Đội U21 Hà Lan
Đan Mạch U21


1
2
TTG
12/06/25
12:00
Ukraine U21
Đan Mạch U21


2
3
TTG
24/03/25
13:15
Ý U21
Đan Mạch U21


1
1
TTG
20/03/25
09:00
Ba Lan U21
Đan Mạch U21


3
3
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8:3 | 5 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:1 | 3 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:11 | -9 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:0 | 5 | 7 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5:1 | 4 | 5 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:4 | -2 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:1 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:5 | -1 | 3 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
- Final round