Đội bóng đá nữ Forfar Farmington vs Motherwell LFC (Phụ nữ) 12/05/2021
Last match Đội bóng đá nữ Forfar Farmington - Motherwell LFC (Phụ nữ) on 26/09/2021
-
12/05/21
14:00
|
Vòng 15
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/09/21
09:00
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington
Motherwell LFC (Phụ nữ)


0
0
TTG
12/05/21
14:00
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington
Motherwell LFC (Phụ nữ)


0
1
TTG
04/04/21
09:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington


2
3
TTG
18/10/20
10:00
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
2
TTG
01/03/20
09:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington


0
0
Resultados mais recentes: Đội bóng đá nữ Forfar Farmington
TTG
21/11/21
09:00
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington
Rangers L (Phụ nữ)


0
0
TTG
07/11/21
09:00
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


0
0
TTG
24/10/21
09:00
Spartans WFC (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington


0
0
TTG
03/10/21
09:00
Celtic LFC (Nữ)
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington


0
0
TTG
26/09/21
09:00
Đội bóng đá nữ Forfar Farmington
Motherwell LFC (Phụ nữ)


0
0
Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Phụ nữ)
TTG
14/05/25
15:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


1
2
TTG
11/05/25
11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


0
6
TTG
04/05/25
13:00
Rangers L (Phụ nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


6
0
TTG
30/04/25
14:30
Hibernian (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


2
0
TTG
26/04/25
07:15
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 18 | 2 | 1 | 77:16 | 61 | 56 |
|
|
2 | 21 | 17 | 2 | 2 | 76:12 | 64 | 53 |
|
|
3 | 21 | 16 | 0 | 5 | 76:10 | 66 | 48 |
|
|
4 | 21 | 9 | 2 | 10 | 42:27 | 15 | 29 |
|
|
5 | 21 | 9 | 2 | 10 | 29:42 | -13 | 29 |
|
|
6 | 21 | 4 | 0 | 17 | 18:78 | -60 | 12 |
|
|
7 | 21 | 3 | 2 | 16 | 17:90 | -73 | 11 |
|
|
8 | 21 | 2 | 2 | 17 | 9:69 | -60 | 8 |
|
- Champions League Qualification
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 43:10 | 33 | 28 |
|
|
2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 27:6 | 21 | 23 |
|
|
3 | 10 | 7 | 0 | 3 | 42:6 | 36 | 21 |
|
|
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 25:17 | 8 | 16 |
|
|
5 | 10 | 5 | 0 | 5 | 16:21 | -5 | 15 |
|
|
6 | 10 | 2 | 0 | 8 | 10:34 | -24 | 6 |
|
|
7 | 11 | 1 | 2 | 8 | 4:33 | -29 | 5 |
|
|
8 | 11 | 1 | 0 | 10 | 8:42 | -34 | 3 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 49:6 | 43 | 30 |
|
|
2 | 10 | 9 | 1 | 0 | 34:6 | 28 | 28 |
|
|
3 | 11 | 9 | 0 | 2 | 34:4 | 30 | 27 |
|
|
4 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:21 | -8 | 14 |
|
|
5 | 10 | 4 | 1 | 5 | 17:10 | 7 | 13 |
|
|
6 | 10 | 3 | 0 | 7 | 10:36 | -26 | 9 |
|
|
7 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:56 | -49 | 5 |
|
|
8 | 10 | 1 | 0 | 9 | 5:36 | -31 | 3 |
|