Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Teplice vs Slavia Prague 15/12/2024

Trận đấu tiếp theo Slavia Prague - Teplice on 09/08/2025

Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Teplice trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Slavia Prague trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

8.75
Teplice TEP

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+1

15

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

20

9

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Teplice TEP

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 7
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/12/24 09:30
Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
1 0
TTG 17/08/24 11:00
Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
2 1
TTG 10/03/24 10:00
Slavia Prague Slavia Prague Teplice Teplice
4 0
TTG 01/10/23 09:00
Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
0 0
TTG 18/02/23 12:00
Teplice Teplice Slavia Prague Slavia Prague
1 1

Resultados mais recentes: Teplice

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Teplice TEP

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 61:44 17 63
5 35 19 6 10 60:33 27 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 35 12 8 15 41:45 -4 44
2 35 11 8 16 48:48 0 41
3 35 9 11 15 31:56 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
5 35 6 7 22 25:56 -31 25
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 18 13 2 3 42:18 24 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 2 7 26:23 3 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 25:22 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 17 3 3 11 16:35 -19 12
5 18 1 3 14 10:37 -27 6
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Teplice và SK Slavia Praha khi FK Teplice chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Teplice và SK Slavia Praha là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FK Teplice chơi trên sân nhà, FK Teplice đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-25 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 48 lần gặp nhau gần đây, FK Teplice đã thắng 10 trận, có 13 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-49 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Hai 2024, 09:30
Trọng tài:
Hocek Petr, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Na Stinadlech, Teplice, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
18221