Suduva Marijampole vs Riteriai 12/11/2023
Trận đấu tiếp theo Suduva Marijampole - Riteriai on 01/06/2025
-
12/11/23
07:55
|
Vòng 36
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 số trận gần nhất Suduva Marijampole trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Riteriai trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
14
-
14
-
10
-
9
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 8
- 14
- Thẻ vàng
- 16
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Suduva Marijampole










Resultados mais recentes: Riteriai










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 26 | 9 | 1 | 64:14 | 50 | 87 | ||
2 | 36 | 23 | 6 | 7 | 67:28 | 39 | 75 | ||
3 | 36 | 16 | 14 | 6 | 51:35 | 16 | 62 | ||
4 | 36 | 15 | 14 | 7 | 61:40 | 21 | 59 | ||
5 | 36 | 18 | 5 | 13 | 62:43 | 19 | 59 | ||
6 | 36 | 10 | 6 | 20 | 22:52 | -30 | 36 | ||
7 | 36 | 10 | 5 | 21 | 28:60 | -32 | 35 | ||
8 | 36 | 7 | 10 | 19 | 25:40 | -15 | 31 | ||
9 | 36 | 4 | 13 | 19 | 25:57 | -32 | 25 |
|
|
10 | 36 | 5 | 10 | 21 | 26:62 | -36 | 25 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 5 | 0 | 31:6 | 25 | 44 | ||
2 | 18 | 12 | 3 | 3 | 35:14 | 21 | 39 | ||
3 | 18 | 10 | 7 | 1 | 28:10 | 18 | 37 | ||
4 | 19 | 10 | 4 | 5 | 36:18 | 18 | 34 | ||
5 | 17 | 8 | 7 | 2 | 29:17 | 12 | 31 | ||
6 | 18 | 7 | 2 | 9 | 16:24 | -8 | 23 | ||
7 | 18 | 5 | 4 | 9 | 18:20 | -2 | 19 | ||
8 | 18 | 5 | 3 | 10 | 12:29 | -17 | 18 | ||
9 | 18 | 2 | 6 | 10 | 15:29 | -14 | 12 |
|
|
10 | 18 | 1 | 5 | 12 | 10:34 | -24 | 8 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 33:8 | 25 | 43 | ||
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 32:14 | 18 | 36 | ||
3 | 19 | 7 | 7 | 5 | 32:23 | 9 | 28 | ||
4 | 17 | 8 | 1 | 8 | 26:25 | 1 | 25 | ||
5 | 18 | 6 | 7 | 5 | 23:25 | -2 | 25 | ||
6 | 18 | 5 | 3 | 10 | 10:23 | -13 | 18 | ||
7 | 18 | 4 | 5 | 9 | 16:28 | -12 | 17 | ||
8 | 18 | 2 | 7 | 9 | 10:28 | -18 | 13 |
|
|
9 | 18 | 3 | 3 | 12 | 12:36 | -24 | 12 | ||
10 | 18 | 2 | 6 | 10 | 7:20 | -13 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Sūduva Marijampolė và FK Riteriai khi FK Sūduva Marijampolė chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Sūduva Marijampolė và FK Riteriai là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi FK Sūduva Marijampolė chơi trên sân nhà, FK Sūduva Marijampolė đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi FK Riteriai thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-16 nghiêng về phía FK Sūduva Marijampolė.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, FK Sūduva Marijampolė đã thắng 23 trận, có 11 trận hòa trong khi FK Riteriai thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-58 nghiêng về phía FK Sūduva Marijampolė.