Rostov vs Rubin Kazan 09/08/2024
Last match Rubin Kazan - Rostov on 11/05/2025
-
09/08/24
13:45
|
Vòng 4
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 of last matches Rostov in all competitions scored at least %1% goal
7 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng Anh scored at least %1% goal
8 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
9 / 10 of last matches Rubin Kazan in all competitions scored at least %1% goal
9 / 10 of last matches in Giải Ngoại hạng Anh scored at least %1% goal
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
9
17
Ghi bàn
Thừa nhận
23
20
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 2
- 33.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.3'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.3
- 26
- Bàn thắng
- 43
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 10
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Rostov










Resultados mais recentes: Rubin Kazan










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 7 | 3 | 54:22 | 32 | 61 | |
2 | 28 | 18 | 6 | 4 | 54:18 | 36 | 60 | |
3 | 28 | 16 | 7 | 5 | 43:19 | 24 | 55 | |
4 | 28 | 15 | 8 | 5 | 59:31 | 28 | 53 | |
5 | 28 | 15 | 6 | 7 | 49:25 | 24 | 51 | |
6 | 28 | 14 | 7 | 7 | 45:38 | 7 | 49 | |
7 | 28 | 12 | 6 | 10 | 36:40 | -4 | 42 | |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 40:41 | -1 | 38 | |
9 | 28 | 10 | 5 | 13 | 37:49 | -12 | 35 | |
10 | 28 | 8 | 6 | 14 | 35:48 | -13 | 30 | |
11 | 28 | 6 | 9 | 13 | 25:33 | -8 | 27 | |
12 | 28 | 5 | 11 | 12 | 32:49 | -17 | 26 | |
13 | 28 | 7 | 5 | 16 | 26:51 | -25 | 26 | |
14 | 28 | 4 | 12 | 12 | 26:44 | -18 | 24 | |
15 | 28 | 4 | 7 | 17 | 25:50 | -25 | 19 | |
16 | 28 | 2 | 10 | 16 | 12:40 | -28 | 16 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 28:8 | 20 | 33 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 35:13 | 22 | 32 | |
3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 27:10 | 17 | 30 | |
4 | 14 | 9 | 3 | 2 | 24:16 | 8 | 30 | |
5 | 14 | 9 | 2 | 3 | 30:12 | 18 | 29 | |
6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 18:17 | 1 | 26 | |
7 | 14 | 7 | 3 | 4 | 23:11 | 12 | 24 | |
8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 22:17 | 5 | 20 | |
9 | 14 | 6 | 1 | 7 | 21:26 | -5 | 19 | |
10 | 14 | 5 | 2 | 7 | 19:21 | -2 | 17 | |
11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 18:15 | 3 | 16 | |
12 | 14 | 3 | 7 | 4 | 18:20 | -2 | 16 | |
13 | 14 | 3 | 7 | 4 | 15:21 | -6 | 16 | |
14 | 14 | 4 | 3 | 7 | 15:25 | -10 | 15 | |
15 | 14 | 3 | 5 | 6 | 17:21 | -4 | 14 | |
16 | 14 | 1 | 8 | 5 | 4:11 | -7 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 20:8 | 12 | 31 | |
2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 27:8 | 19 | 30 | |
3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 26:14 | 12 | 28 | |
4 | 14 | 6 | 4 | 4 | 19:13 | 6 | 22 | |
5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 24:18 | 6 | 21 | |
6 | 14 | 5 | 4 | 5 | 21:22 | -1 | 19 | |
7 | 14 | 5 | 3 | 6 | 18:24 | -6 | 18 | |
8 | 14 | 4 | 4 | 6 | 18:23 | -5 | 16 | |
9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 16:23 | -7 | 16 | |
10 | 14 | 3 | 4 | 7 | 16:27 | -11 | 13 | |
11 | 14 | 3 | 2 | 9 | 11:26 | -15 | 11 | |
12 | 14 | 2 | 5 | 7 | 7:18 | -11 | 11 | |
13 | 14 | 2 | 4 | 8 | 14:29 | -15 | 10 | |
14 | 14 | 1 | 5 | 8 | 11:23 | -12 | 8 | |
15 | 14 | 1 | 2 | 11 | 8:29 | -21 | 5 | |
16 | 14 | 1 | 2 | 11 | 8:29 | -21 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Rostov và FC Rubin Kazan khi FK Rostov chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Rostov và FC Rubin Kazan là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FK Rostov chơi trên sân nhà, FK Rostov đã thắng 9 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Rubin Kazan thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-25 nghiêng về phía FK Rostov.
Trong 43 lần gặp nhau gần đây, FK Rostov đã thắng 16 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Rubin Kazan thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-49 nghiêng về phía FK Rostov.