Rabotnicki vs Sileks 04/05/2025
-
04/05/25
10:00
|
Vòng 30
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches in all competitions Rabotnicki played with a score of %zero_zero%
8 / 10 of last matches in 1. MFL played with a score of %zero_zero%
7 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in all competitions Sileks played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in 1. MFL played with a score of %zero_zero%
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
6
7
Ghi bàn
Thừa nhận
21
6
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 69.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 1.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 13
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
15
-
13
-
12
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 1
- 4
- Thẻ vàng
- 2
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Rabotnicki










Resultados mais recentes: Sileks










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 10 | 3 | 59:30 | 29 | 70 | |
2 | 33 | 19 | 10 | 4 | 57:19 | 38 | 67 | |
3 | 33 | 15 | 11 | 7 | 38:21 | 17 | 56 | |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 41:37 | 4 | 51 | |
5 | 33 | 12 | 9 | 12 | 39:37 | 2 | 45 | |
6 | 33 | 10 | 9 | 14 | 26:38 | -12 | 39 | |
7 | 33 | 10 | 8 | 15 | 47:47 | 0 | 38 | |
8 | 33 | 7 | 13 | 13 | 25:33 | -8 | 34 | |
9 | 33 | 9 | 7 | 17 | 41:56 | -15 | 34 | |
10 | 33 | 9 | 6 | 18 | 34:53 | -19 | 33 | |
11 | 33 | 12 | 12 | 9 | 36:34 | 2 | 30 | |
12 | 33 | 5 | 7 | 21 | 25:63 | -38 | 4 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 39:17 | 22 | 40 | |
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 22:9 | 13 | 36 | |
3 | 17 | 9 | 7 | 1 | 30:9 | 21 | 34 | |
4 | 17 | 9 | 5 | 3 | 22:16 | 6 | 32 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 22:18 | 4 | 27 | |
6 | 16 | 6 | 6 | 4 | 13:12 | 1 | 24 | |
7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 14:15 | -1 | 23 | |
8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 26:21 | 5 | 23 | |
9 | 16 | 7 | 2 | 7 | 20:23 | -3 | 23 | |
10 | 16 | 6 | 3 | 7 | 24:23 | 1 | 21 | |
11 | 16 | 4 | 6 | 6 | 17:20 | -3 | 18 | |
12 | 16 | 3 | 5 | 8 | 12:24 | -12 | 14 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 27:10 | 17 | 33 | |
2 | 16 | 8 | 6 | 2 | 20:13 | 7 | 30 | |
3 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22:17 | 5 | 27 | |
4 | 16 | 5 | 6 | 5 | 14:16 | -2 | 21 | |
5 | 16 | 4 | 8 | 4 | 16:12 | 4 | 20 | |
6 | 16 | 4 | 7 | 5 | 19:21 | -2 | 19 | |
7 | 17 | 4 | 3 | 10 | 13:26 | -13 | 15 | |
8 | 16 | 4 | 3 | 9 | 21:26 | -5 | 15 | |
9 | 17 | 3 | 4 | 10 | 17:33 | -16 | 13 | |
10 | 17 | 1 | 8 | 8 | 11:18 | -7 | 11 | |
11 | 17 | 2 | 4 | 11 | 14:30 | -16 | 10 | |
12 | 17 | 2 | 2 | 13 | 13:39 | -26 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rabotnicki Skopje và FK Sileks Kratovo khi Rabotnicki Skopje chơi trên sân nhà là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rabotnicki Skopje và FK Sileks Kratovo là 2-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi Rabotnicki Skopje chơi trên sân nhà, Rabotnicki Skopje đã thắng 21 trận, có 7 trận hòa trong khi FK Sileks Kratovo thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 56-19 nghiêng về phía Rabotnicki Skopje.
Trong 59 lần gặp nhau gần đây, Rabotnicki Skopje đã thắng 29 trận, có 12 trận hòa trong khi FK Sileks Kratovo thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-56 nghiêng về phía Rabotnicki Skopje.