Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mlada Boleslav vs Bohemians 1905 Praha 15/03/2025

Mlada Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Praha BOH

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Mlada Boleslav trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu Liga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Bohemians 1905 Praha trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga

Cá cược:1x2 - T2
Mlada Boleslav MLA

Chi tiết trận đấu

Bohemians 1905 Praha BOH
1
Thẻ vàng
2
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+1

16

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

9

12

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 31
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mlada Boleslav MLA

Số liệu thống kê H2H

Bohemians 1905 Praha BOH
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/03/25 07:30
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
1 2
TTG 26/02/25 10:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
0 2
TTG 20/10/24 06:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Mlada Boleslav Mlada Boleslav
2 2
TTG 09/03/24 08:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Mlada Boleslav Mlada Boleslav
0 0
TTG 01/10/23 08:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
2 1

Resultados mais recentes: Mlada Boleslav

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Praha

Mlada Boleslav MLA

Bảng xếp hạng

Bohemians 1905 Praha BOH
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 33 28 3 2 72:15 57 87
2 33 21 5 7 65:34 31 68
3 33 21 5 7 55:29 26 68
4 33 19 5 9 58:40 18 62
5 33 18 6 9 56:27 29 60
6 33 12 8 13 46:50 -4 44
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 11 7 15 45:44 1 40
Pardubice
2 33 10 8 15 35:45 -10 38
Dynamo Ceske Budejovice
3 33 8 10 15 26:52 -26 34
Dukla Prague
4 33 7 10 16 30:51 -21 31
1. Slovacko
5 33 5 7 21 23:52 -29 22
Mlada Boleslav
6 33 0 6 27 15:81 -66 6
Teplice
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 17 0 0 41:8 33 51
2 17 12 2 3 38:17 21 38
3 17 12 2 3 31:13 18 38
4 16 10 3 3 33:9 24 33
5 16 10 2 4 31:21 10 32
6 16 7 2 7 26:28 -2 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 8 2 7 23:23 0 26
Pardubice
2 17 5 8 4 12:19 -7 23
Dukla Prague
3 17 6 4 7 23:20 3 22
1. Slovacko
4 16 4 4 8 13:18 -5 16
Mlada Boleslav
5 16 4 4 8 16:22 -6 16
Dynamo Ceske Budejovice
6 16 0 4 12 7:35 -28 4
Teplice
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 31:7 24 36
2 16 9 3 4 27:17 10 30
3 17 9 3 5 27:19 8 30
4 16 9 3 4 24:16 8 30
5 17 8 3 6 23:18 5 27
6 17 5 6 6 20:22 -2 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 3 8 22:24 -2 18
Pardubice
2 17 3 6 8 14:29 -15 15
1. Slovacko
3 16 2 6 8 12:22 -10 12
Dynamo Ceske Budejovice
4 16 3 2 11 14:33 -19 11
Mlada Boleslav
5 17 1 3 13 10:34 -24 6
Teplice
6 17 0 2 15 8:46 -38 2
Dukla Prague

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladá Boleslav và Bohemians Prague 1905 là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Mladá Boleslav chơi trên sân nhà, Mladá Boleslav đã thắng 12 trận, có 2 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-18 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Mladá Boleslav đã thắng 16 trận, có 10 trận hòa trong khi Bohemians Prague 1905 thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-48 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Mladá Boleslav) và 0-0 (sân của Bohemians Prague 1905).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Ba 2025, 07:30
Trọng tài:
Zaoral Vit, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Mestsky Stadion Mlada Boleslav, Mlada Boleslav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
5000