Áo Wien vs Rapid Wien 16/02/2025
Trận đấu tiếp theo Áo Wien - Rapid Wien on 11/05/2025
-
16/02/25
11:00
|
Vòng 18
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 số trận gần nhất Áo Wien trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Bundesliga có ít hơn 3 bàn thắng
8 / 10 số trận gần nhất Rapid Wien trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Bundesliga có ít hơn 3 bàn thắng
8 - Thắng
2 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
19
6
Ghi bàn
Thừa nhận
14
11
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 36'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 25
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 12
- Thẻ vàng
- 12
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Áo Wien










Resultados mais recentes: Rapid Wien










# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 51:28 | 23 | 46 | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 36:19 | 17 | 46 | |
3 | 22 | 10 | 8 | 4 | 33:22 | 11 | 38 | |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 44:30 | 14 | 36 | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 32:24 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:29 | 1 | 33 | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 32:33 | -1 | 31 | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | 24:31 | -7 | 26 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 22:44 | -22 | 21 | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 20:31 | -11 | 19 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 27:45 | -18 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | 20:35 | -15 | 16 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 18 | 5 | 6 | 60:33 | 27 | 36 | |
2 | 29 | 17 | 5 | 7 | 42:27 | 15 | 33 | |
3 | 29 | 15 | 6 | 8 | 56:35 | 21 | 33 | |
4 | 29 | 14 | 9 | 6 | 45:29 | 16 | 32 | |
5 | 29 | 10 | 8 | 11 | 36:36 | 0 | 21 | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | 34:39 | -5 | 20 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 16 | 4 | 9 | 51:35 | 16 | 36 | |
2 | 29 | 9 | 10 | 10 | 36:38 | -2 | 24 | |
3 | 29 | 6 | 8 | 15 | 28:45 | -17 | 16 | |
4 | 29 | 6 | 8 | 15 | 32:65 | -33 | 15 | |
5 | 29 | 4 | 11 | 14 | 30:51 | -21 | 15 | |
6 | 29 | 5 | 8 | 16 | 27:44 | -17 | 15 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:8 | 14 | 28 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 34:14 | 20 | 26 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 22:9 | 13 | 25 | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 24:8 | 16 | 24 | |
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 18:11 | 7 | 21 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:14 | 6 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:13 | 0 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:18 | -1 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 1 | 6 | 4 | 6:12 | -6 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:13 | -3 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 4 | 6 | 13:20 | -7 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 25:12 | 13 | 32 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 38:15 | 23 | 32 | |
3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 30:12 | 18 | 31 | |
4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 24:12 | 12 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 0 | 7 | 21:17 | 4 | 24 | |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 28:17 | 11 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26:18 | 8 | 23 | |
2 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18:18 | 0 | 20 | |
3 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14:21 | -7 | 15 | |
4 | 14 | 3 | 5 | 6 | 18:24 | -6 | 14 | |
5 | 15 | 2 | 6 | 7 | 15:24 | -9 | 12 | |
6 | 14 | 2 | 6 | 6 | 14:16 | -2 | 12 |
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:14 | 3 | 20 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24:16 | 8 | 19 | |
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:11 | 3 | 18 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:15 | 0 | 17 | |
5 | 11 | 3 | 5 | 3 | 9:14 | -5 | 14 | |
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:18 | -6 | 12 | |
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:18 | -7 | 10 | |
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 14:19 | -5 | 10 | |
9 | 11 | 1 | 6 | 4 | 10:15 | -5 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:25 | -11 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 10:22 | -12 | 8 | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:27 | -20 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 3 | 4 | 22:18 | 4 | 27 | |
2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 27 | |
3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 17:15 | 2 | 24 | |
4 | 14 | 5 | 5 | 4 | 15:17 | -2 | 20 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 13 | |
6 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:24 | -12 | 9 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 25:17 | 8 | 29 | |
2 | 14 | 4 | 5 | 5 | 18:20 | -2 | 17 | |
3 | 15 | 3 | 3 | 9 | 14:41 | -27 | 12 | |
4 | 14 | 3 | 2 | 9 | 14:24 | -10 | 11 | |
5 | 14 | 2 | 5 | 7 | 15:27 | -12 | 11 | |
6 | 15 | 3 | 2 | 10 | 13:28 | -15 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Austria Wien và Rapid Wien khi FK Austria Wien chơi trên sân nhà là 1-1. Có 13 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Austria Wien và Rapid Wien là 1-1. Có 25 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Suốt 59 lần gặp nhau gần đây nhất khi FK Austria Wien chơi trên sân nhà, FK Austria Wien đã thắng 18 trận, có 24 trận hòa trong khi Rapid Wien thắng 17 trận.
Suốt 119 lần gặp nhau gần đây, FK Austria Wien đã thắng 37 trận, có 45 trận hòa trong khi Rapid Wien thắng 37 trận.