Winterthur vs Basel 26/10/2024
Last match Winterthur - Basel on 30/03/2025
-
26/10/24
11:00
|
Vòng 11
-
- 1 : 6
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Winterthur trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Liga kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Basel trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Liga
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
9
18
Ghi bàn
Thừa nhận
24
5
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.4
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 34.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 27
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 17
- 8
- Thẻ vàng
- 7
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Winterthur










Resultados mais recentes: Basel










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 19 | 7 | 8 | 77:33 | 44 | 64 | |
2 | 34 | 15 | 10 | 9 | 53:48 | 5 | 55 | |
3 | 34 | 15 | 8 | 11 | 51:45 | 6 | 53 | |
4 | 34 | 15 | 7 | 12 | 50:47 | 3 | 52 | |
5 | 34 | 14 | 9 | 11 | 61:53 | 8 | 51 | |
6 | 34 | 14 | 8 | 12 | 55:46 | 9 | 50 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 12 | 12 | 10 | 47:44 | 3 | 48 |
|
![]() |
|
2 | 34 | 13 | 8 | 13 | 45:50 | -5 | 47 |
|
![]() |
|
3 | 34 | 10 | 9 | 15 | 43:52 | -9 | 39 |
|
![]() |
|
4 | 34 | 8 | 10 | 16 | 34:58 | -24 | 34 |
|
![]() |
|
5 | 34 | 7 | 12 | 15 | 35:48 | -13 | 33 |
|
![]() |
|
6 | 34 | 9 | 6 | 19 | 34:61 | -27 | 33 |
|
![]() |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 72:32 | 40 | 61 | |
2 | 33 | 15 | 10 | 8 | 52:43 | 9 | 55 | |
3 | 33 | 15 | 8 | 10 | 49:42 | 7 | 53 | |
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 61:51 | 10 | 51 | |
5 | 33 | 14 | 7 | 12 | 48:47 | 1 | 49 | |
6 | 33 | 13 | 8 | 12 | 52:44 | 8 | 47 | |
7 | 33 | 12 | 11 | 10 | 46:43 | 3 | 47 | |
8 | 33 | 13 | 8 | 12 | 44:48 | -4 | 47 | |
9 | 33 | 9 | 9 | 15 | 41:51 | -10 | 36 | |
10 | 33 | 7 | 12 | 14 | 35:46 | -11 | 33 | |
11 | 33 | 8 | 9 | 16 | 33:57 | -24 | 33 | |
12 | 33 | 8 | 6 | 19 | 32:61 | -29 | 30 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 12 | 2 | 4 | 39:15 | 24 | 38 | |
2 | 17 | 11 | 4 | 2 | 35:16 | 19 | 37 | |
3 | 18 | 11 | 2 | 5 | 35:21 | 14 | 35 | |
4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 31:20 | 11 | 31 | |
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 30:24 | 6 | 31 | |
6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 28:22 | 6 | 29 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 6 | 2 | 28:17 | 11 | 30 |
|
![]() |
|
2 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29:20 | 9 | 28 |
|
![]() |
|
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:25 | -4 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 19:25 | -6 | 23 |
|
![]() |
|
5 | 17 | 6 | 4 | 7 | 18:22 | -4 | 22 |
|
![]() |
|
6 | 17 | 3 | 8 | 6 | 21:24 | -3 | 17 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 35:16 | 19 | 37 | |
2 | 17 | 11 | 2 | 4 | 34:14 | 20 | 35 | |
3 | 17 | 10 | 2 | 5 | 32:19 | 13 | 32 | |
4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 31:18 | 13 | 31 | |
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 30:24 | 6 | 31 | |
6 | 16 | 8 | 6 | 2 | 28:17 | 11 | 30 | |
7 | 16 | 8 | 5 | 3 | 28:22 | 6 | 29 | |
8 | 16 | 6 | 7 | 3 | 27:19 | 8 | 25 | |
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:25 | -4 | 23 | |
10 | 16 | 6 | 3 | 7 | 17:21 | -4 | 21 | |
11 | 16 | 6 | 2 | 8 | 17:25 | -8 | 20 | |
12 | 17 | 3 | 8 | 6 | 21:24 | -3 | 17 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 5 | 4 | 38:18 | 20 | 26 | |
2 | 18 | 7 | 5 | 6 | 25:26 | -1 | 26 | |
3 | 17 | 6 | 3 | 8 | 20:23 | -3 | 21 | |
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 30:33 | -3 | 20 | |
5 | 17 | 4 | 4 | 9 | 16:29 | -13 | 16 | |
6 | 16 | 3 | 6 | 7 | 20:25 | -5 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 3 | 7 | 24:25 | -1 | 24 |
|
![]() |
|
2 | 18 | 4 | 6 | 8 | 19:27 | -8 | 18 |
|
![]() |
|
3 | 17 | 4 | 4 | 9 | 14:24 | -10 | 16 |
|
![]() |
|
4 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:36 | -20 | 12 |
|
![]() |
|
5 | 17 | 3 | 2 | 12 | 14:32 | -18 | 11 |
|
![]() |
|
6 | 17 | 2 | 4 | 11 | 15:36 | -21 | 10 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 5 | 4 | 38:18 | 20 | 26 | |
2 | 17 | 7 | 5 | 5 | 24:21 | 3 | 26 | |
3 | 16 | 7 | 3 | 6 | 23:23 | 0 | 24 | |
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 30:33 | -3 | 20 | |
5 | 16 | 5 | 3 | 8 | 18:23 | -5 | 18 | |
6 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18:26 | -8 | 17 | |
7 | 16 | 4 | 4 | 8 | 14:22 | -8 | 16 | |
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 14:26 | -12 | 16 | |
9 | 16 | 3 | 6 | 7 | 20:25 | -5 | 15 | |
10 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:36 | -20 | 12 | |
11 | 17 | 3 | 2 | 12 | 14:32 | -18 | 11 | |
12 | 17 | 2 | 4 | 11 | 15:36 | -21 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Winterthur và FC Basel 1893 là 1-3. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi FC Winterthur chơi trên sân nhà, FC Winterthur đã thắng 0 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Basel 1893 thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-5 nghiêng về phía FC Basel 1893.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây, FC Winterthur đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Basel 1893 thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-16 nghiêng về phía FC Basel 1893.
Bạn có biết rằng FC Basel 1893 ghi 28% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?