ViOn Zlate Moravce vs Zemplin 09/03/2024
Last match Zemplin - ViOn Zlate Moravce on 11/05/2024
-
09/03/24
09:00
|
Vòng 1
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 of last matches in all competitions ViOn Zlate Moravce played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Giải Superliga played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in all competitions Zemplin played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of last matches in Giải Superliga played with a score of %zero_zero%
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
10
23
Ghi bàn
Thừa nhận
10
16
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 27.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 33
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
13
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 12
- 10
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: ViOn Zlate Moravce










Resultados mais recentes: Zemplin










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 23 | 4 | 5 | 76:31 | 45 | 73 | |
2 | 32 | 16 | 10 | 6 | 49:32 | 17 | 58 | |
3 | 32 | 18 | 3 | 11 | 47:29 | 18 | 57 | |
4 | 32 | 16 | 7 | 9 | 54:45 | 9 | 55 | |
5 | 32 | 12 | 11 | 9 | 38:43 | -5 | 47 | |
6 | 32 | 11 | 4 | 17 | 49:60 | -11 | 37 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 14 | 9 | 9 | 50:41 | 9 | 51 | |
2 | 32 | 13 | 10 | 9 | 48:34 | 14 | 49 | |
3 | 32 | 11 | 7 | 14 | 35:38 | -3 | 40 | |
4 | 32 | 7 | 6 | 19 | 27:56 | -29 | 27 | |
5 | 32 | 6 | 9 | 17 | 29:48 | -19 | 27 | |
6 | 32 | 2 | 6 | 24 | 21:66 | -45 | 12 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 3 | 1 | 57:16 | 41 | 57 | |
2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 40:30 | 10 | 41 | |
3 | 22 | 12 | 3 | 7 | 31:22 | 9 | 39 | |
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 31:21 | 10 | 37 | |
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 40:34 | 6 | 34 | |
6 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28:31 | -3 | 34 | |
7 | 22 | 9 | 7 | 6 | 31:23 | 8 | 34 | |
8 | 22 | 9 | 7 | 6 | 38:30 | 8 | 34 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 19:25 | -6 | 23 | |
10 | 22 | 4 | 5 | 13 | 19:45 | -26 | 17 | |
11 | 22 | 1 | 7 | 14 | 19:42 | -23 | 10 | |
12 | 22 | 0 | 4 | 18 | 14:48 | -34 | 4 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 38:16 | 22 | 36 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 31:16 | 15 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 2 | 4 | 34:27 | 7 | 32 | |
4 | 16 | 10 | 1 | 5 | 27:12 | 15 | 31 | |
5 | 16 | 9 | 4 | 3 | 20:14 | 6 | 31 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:23 | 0 | 22 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:15 | 13 | 29 | |
3 | 16 | 7 | 4 | 5 | 17:15 | 2 | 25 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 12:24 | -12 | 16 | |
5 | 16 | 4 | 5 | 7 | 17:23 | -6 | 17 | |
6 | 16 | 1 | 4 | 11 | 12:29 | -17 | 7 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 29:9 | 20 | 29 | |
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 27:19 | 8 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13:8 | 5 | 23 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 20:11 | 9 | 21 | |
5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 21:16 | 5 | 21 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:10 | 9 | 20 | |
7 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:10 | 6 | 19 | |
8 | 11 | 5 | 3 | 3 | 11:8 | 3 | 18 | |
9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 15:17 | -2 | 14 | |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:19 | -10 | 12 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:20 | -10 | 7 | |
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:22 | -14 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 38:15 | 23 | 37 | |
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 20:17 | 3 | 26 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 18:16 | 2 | 24 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 20:18 | 2 | 23 | |
5 | 16 | 3 | 7 | 6 | 18:29 | -11 | 16 | |
6 | 16 | 4 | 1 | 11 | 25:34 | -9 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 27:18 | 9 | 29 | |
2 | 16 | 4 | 8 | 4 | 20:19 | 1 | 20 | |
3 | 16 | 4 | 3 | 9 | 18:23 | -5 | 15 | |
4 | 16 | 3 | 2 | 11 | 15:32 | -17 | 11 | |
5 | 16 | 2 | 4 | 10 | 12:25 | -13 | 10 | |
6 | 16 | 1 | 2 | 13 | 9:37 | -28 | 5 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 28:7 | 21 | 28 | |
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 15:12 | 3 | 20 | |
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:13 | 10 | 20 | |
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:11 | 2 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11:10 | 1 | 16 | |
6 | 11 | 3 | 5 | 3 | 12:13 | -1 | 14 | |
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:18 | 1 | 13 | |
8 | 11 | 2 | 5 | 4 | 15:23 | -8 | 11 | |
9 | 11 | 1 | 2 | 8 | 8:17 | -9 | 5 | |
10 | 11 | 1 | 2 | 8 | 10:26 | -16 | 5 | |
11 | 11 | 0 | 3 | 8 | 9:22 | -13 | 3 | |
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 6:26 | -20 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC ViOn Zlaté Moravce và MFK Zemplín Michalovce khi FC ViOn Zlaté Moravce chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC ViOn Zlaté Moravce và MFK Zemplín Michalovce là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi FC ViOn Zlaté Moravce chơi trên sân nhà, FC ViOn Zlaté Moravce đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi MFK Zemplín Michalovce thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-14 nghiêng về phía MFK Zemplín Michalovce.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây, FC ViOn Zlaté Moravce đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi MFK Zemplín Michalovce thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-29 nghiêng về phía MFK Zemplín Michalovce.